Pre-Foundation_plus_4: Listening - Meet the teachers (1) Flashcards

1
Q

(n) bờ biển

A

a coast

/koʊst/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

bờ tây, bờ biển phía tây

A

west coast

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

bờ đông, bờ biển phía đông

A

east coast

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Vancouver thì ở bờ tây Canada

A

Vancouver is on the west coast of Canada

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(n) nước Anh

A

England

/ˈɪŋ.ɡlənd/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(n) đảo Anh, bao gồm Anh, Scotland, Wales

A

Great Britain

/ˌɡreɪt ˈbrɪt.ən/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

(n) Vương quốc Anh, bao gồm Great Britain và Bắc Ireland

A

The United Kingdom
(= The UK)

/jʊˌnaɪ.t̬ɪd ˈkɪŋ.dəm/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(n) tiếng Anh (adj) thuộc về nước Anh

A

English

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(n) người Anh

A

an Englishman

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ.mən/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(n) người Anh (nói chung, số nhiều)

A

the English

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(adj) thuộc về Canada

A

Canadian

/kəˈneɪ.di.ən/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(n) người Canada

A

a Canadian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

(n) người Canada (nói chung, số nhiều)

A

the Canadians

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(n) tiếng Việt (adj) thuộc về Việt Nam

A

Vietnamese

/ˌvjet.nəˈmiːz/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

(n) người Việt Nam

A

a Vietnamese

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(n) người Việt Nam (nói chung, số nhiều)

A

the Vietnamese

= Vietnamese people

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

(n) nước Mỹ, Hoa Kì

A

The United States of America

/ˌjʊ.naɪ.t̬ɪd ˌsteɪts əv əˈmer.ɪ.kə/

(= the US, the USA)
/ˌjuː.esˈeɪ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

(adj) thuộc về nước Mỹ

A

American

/əˈmer.ɪ.kən/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

(n) người Mỹ

A

an American

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

(n) người Mỹ (nói chung, số nhiều)

A

the Americans

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

tên thành phố ở bắc bang California, Mỹ

A

San Francisco

/ˌsæn frænˈsɪs.koʊ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

San Francisco thì ở bờ tây nước Mỹ

A

San Francisco is on the west coast of the US

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

(v) tạo ra, sáng tạo

A

to create

/kriˈeɪt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Mark Zuckerberg tạo ra Facebook

A

Mark Zuckerberg creates Facebook

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

(adv) rất nhiều, rất thường xuyên

A

a lot

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Tôi yêu bạn rất nhiều

A

I love you a lot

27
Q

Chúng tôi đi đến trung tâm mua sắm rất thường xuyên

A

We go to the shopping mall a lot

28
Q

Bao nhiêu tuổi, mấy tuổi?

A

How old…?

29
Q

Bạn bao nhiêu tuổi?

A

How old are you?

30
Q

Cô ấy bao nhiêu tuổi?

A

How old is she?

31
Q

(n) năm

A

a year

/jɪr/

32
Q

(năm) tuổi

A

No. + year(s) old

33
Q

một tuổi

A

one year old

34
Q

Tôi 30 tuổi

A

I am 30 years old.

35
Q

Cô ấy 45 tuổi

A

She is 45 years old

36
Q

(adj) tốt nhất, hay nhất, giỏi nhất

A

best

/best/

37
Q

Cô ấy là học sinh giỏi nhất của tôi

A

She is my best student

38
Q

(n) bạn bè, người bạn

A

a friend

/frend/

39
Q

(n) bạn thân (nhất)

A

a best friend

40
Q

Tom là bạn thân nhất của tôi

A

Tom is my best friend

41
Q

(adv) cũng

Ghi chú: thường đi cuối câu

A

too

/tuː/

42
Q

Tôi cũng có thể đến chứ?

A

Can I come too?

43
Q

(adj) đã kết hôn, có gia đình

A

married

/ˈmer.id/

44
Q

Tôi đã có gia đình

A

I am married

45
Q

(adj) đơn, đơn độc, đơn lẻ; độc thân

A

single

/ˈsɪŋ.ɡəl/

46
Q

mẹ đơn thân

A

single mom

47
Q

Cô ấy vẫn còn độc thân

A

She is still single

48
Q

(n) mẹ

Ghi chú: thân mật hơn mother

A

mom (=mommy)
/mɑːm/

(UK: mum)

49
Q

(n) cha

Ghi chú: thân mật hơn father

A

dad (=daddy)

/dæd/

50
Q

tên thành phố lớn nhất bang California, Mỹ

A

Los Angeles

/ˌlɑːs ˈæn.dʒə.ləs/

51
Q

(n) quản lý , trưởng phòng

A

a manager

/ˈmæn.ə.dʒɚ/

52
Q

(U, n) quần áo

Ghi chú: trang trọng hơn clothes, thường dùng chỉ một loại quần áo cụ thể mặc trong một dịp nào đó

A

clothing

/ˈkloʊ.ðɪŋ/

53
Q

(n) cửa hàng

A

a store

/stɔːr/

54
Q

(n) cửa hàng quần áo

A

a clothing store

55
Q

(v) gặp, gặp gỡ

A

to meet

/miːt/

56
Q

(v) đã gặp

Ghi chú: quá khứ của to meet

A

met

/met/

57
Q

(adv) cũng, cũng vậy, cũng thế

Ghi chú: sau to be và trước to V

A

also

/ˈɑːl.soʊ/

58
Q

Anh ấy là sinh viên. Tôi cũng là sinh viên.

A

He is a student. I am also a student

59
Q

Anh ấy cũng làm trong cửa hàng quần áo

A

He also works in a clothing store

60
Q

làm việc cho một công ty

A

to work for a company

61
Q

(n) cây, cây cối

A

a tree

/triː/

62
Q

(v) cắt, chặt, thái

A

to cut

/kʌt/

63
Q

Công ty của James đốn 3 cây lớn một ngày

A

James’ company cuts 3 big trees a day