Basic_07: Thức uống (1) & Lượng từ (1) Flashcards
1
Q
water
A
(n, U) nước
/ˈwɑː.t̬ɚ/
2
Q
beer
A
(n, C or U) bia
/bɪr/
3
Q
alcohol
A
(n, U) rượu, cồn; thức uống có cồn
/ˈæl.kə.hɑːl/
4
Q
a soft drink
A
(n) Nước ngọt, đồ uống có ga; thức uống không cồn
/ˌsɑːft ˈdrɪŋk/
5
Q
soda
A
(n, C or U) sô-đa, đồ uống có ga gọi chung
/ˈsoʊ.də/
6
Q
some
A
(lượng) một it, một vài
/sʌm/
7
Q
some water
A
Một ít nước
8
Q
a lot of
A
(lượng) số lượng lớn; rất nhiều
9
Q
a lot of beer
A
rất nhiều bia
10
Q
no
A
(lượng) không
/noʊ/
11
Q
no alcohol
A
không (có) cồn
12
Q
enough
A
(lượng) đủ
/əˈnʌf/
13
Q
enough soft drinks
A
đủ nước ngọt
14
Q
less
A
(lượng) ít hơn
/les/
15
Q
some rice
A
một ít cơm