Pre-IELTS_plus_1: Tính từ (3) & Gia đình (1) Flashcards

1
Q

a family

A

(n) gia đình

/ˈfæm.əl.i/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

families

A

những gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

a father

A

(n) cha

/ˈfɑː.ðɚ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

fathers

A

những người cha

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

a mother

A

(n) mẹ

/ˈmʌð.ɚ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

mothers

A

những người mẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

a son

A

(n) Con trai (của ba mẹ)

/sʌn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

sons

A

những đứa con trai (của ba mẹ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

a daughter

A

(n) Con gái (của ba mẹ)

/ˈdɑː.t̬ɚ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

daughters

A

những đứa con gái (của ba mẹ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

a child

A

(n) đứa con (của ba mẹ), đứa trẻ (trẻ em)

/tʃaɪld/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

children

A

những đứa con (của ba mẹ), những đứa trẻ (trẻ em)

/ˈtʃɪl.drən/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

a brother

A

(n) anh trai, em trai

/ˈbrʌð.ɚ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

brothers

A

những người anh em trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

a sister

A

(n) chị gái, em gái

/ˈsɪs.tɚ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sisters

A

những người chị em gái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

a grandfather

A

(n) ông nội, ông ngoại

/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

a grandmother

A

(n) bà nội, bà ngoại

/ˈɡræn.mʌð.ɚ/

19
Q

a grandchild

A

(n) cháu (của ông bà)

/ˈɡræn.tʃaɪld/

20
Q

grandchildren

A

Những đứa cháu (của ông bà)

21
Q

a grandson

A

(n) cháu trai (của ông bà)

/ˈɡræn.sʌn/

22
Q

a granddaughter

A

(n) cháu gái (của ông bà)

/ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/

23
Q

little

A

(adj) nhỏ, bé, trẻ

/ˈlɪt̬.əl/

24
Q

my little brother

A

em trai tôi

25
Q

my little sister

A

em gái tôi

26
Q

a little child

A

một đứa bé con

27
Q

elder

A

(adj) lớn tuổi hơn (thứ bậc gia đình)

/ˈel.dɚ/

28
Q

Her elder brother

A

anh trai của cô ấy

29
Q

Your elder sister

A

chị gái của bạn

30
Q

great

A

(adj) to, lớn, vĩ đại, tuyệt vời

/ɡreɪt/

31
Q

my great-grandmother

A

bà cố của tôi

32
Q

his great-great-grandfather

A

ông sơ của anh ấy

33
Q

a great land

A

một vùng đất tuyệt vời

34
Q

different

A

(adj) khác, khác biệt, khác nhau

/ˈdɪf.ɚ.ənt/

35
Q

a different house

A

một ngôi nhà khác

Ghi chú: sau khi đã nói về 1 ngôi nhà, ta nói tiếp về 1 ngôi nhà khác

36
Q

This apartment is different

A

Căn hộ này thì khác

37
Q

different boys

A

những cậu bé khác nhau

38
Q

His car is different from my car

A

Xe anh ấy thì khác xe tôi

39
Q

We are different from those bad boys

A

Chúng tôi thì khác những gã trai tồi kia

40
Q

high

A

(adj) cao, ở mức độ cao

/haɪ/

(Ghi chú: thường dùng miêu tả vật thể)

41
Q

That drawer is high

A

Cái ngăn kéo đó thì (ở trên) cao

42
Q

tall

A

(adj) cao, cao lớn

/tɑːl/

(Ghi chú: dùng cho người, động vật, hoặc vật thể thuôn dài như tòa nhà, cây cối…)

43
Q

a tall woman

A

một phụ nữ cao lớn

44
Q

His father is tall

A

Cha anh ấy thì cao