Pre-IELTS_plus_1: Tính từ (3) & Gia đình (1) Flashcards
1
Q
a family
A
(n) gia đình
/ˈfæm.əl.i/
2
Q
families
A
những gia đình
3
Q
a father
A
(n) cha
/ˈfɑː.ðɚ/
4
Q
fathers
A
những người cha
5
Q
a mother
A
(n) mẹ
/ˈmʌð.ɚ/
6
Q
mothers
A
những người mẹ
7
Q
a son
A
(n) Con trai (của ba mẹ)
/sʌn/
8
Q
sons
A
những đứa con trai (của ba mẹ)
9
Q
a daughter
A
(n) Con gái (của ba mẹ)
/ˈdɑː.t̬ɚ/
10
Q
daughters
A
những đứa con gái (của ba mẹ)
11
Q
a child
A
(n) đứa con (của ba mẹ), đứa trẻ (trẻ em)
/tʃaɪld/
12
Q
children
A
những đứa con (của ba mẹ), những đứa trẻ (trẻ em)
/ˈtʃɪl.drən/
13
Q
a brother
A
(n) anh trai, em trai
/ˈbrʌð.ɚ/
14
Q
brothers
A
những người anh em trai
15
Q
a sister
A
(n) chị gái, em gái
/ˈsɪs.tɚ/
16
Q
sisters
A
những người chị em gái
17
Q
a grandfather
A
(n) ông nội, ông ngoại
/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/