Basic_06: Thức ăn (1) & Số từ (1) Flashcards
1
Q
one
A
(No.) số một
/wʌn/
2
Q
two
A
(No.) số 2
/tuː/
3
Q
three
A
(No.) số 3
/θriː/
4
Q
four
A
(No.) số 4
/fɔːr/
5
Q
five
A
(No.) số 5
/faɪv/
6
Q
six
A
(No.) số 6
/sɪks/
7
Q
seven
A
(No.) số 7
/ˈsev.ən/
8
Q
eight
A
(No.) số 8
/eɪt/
9
Q
nine
A
(No.) số 9
/naɪn/
10
Q
ten
A
(No.) số 10
/ten/
11
Q
zero
A
(No.) số không
/ˈzɪr.oʊ/
12
Q
oh
A
(No.) số không
/oʊ/
Ghi chú: thường dùng khi đọc và viết dãy số, như số điện thoại
13
Q
rice
A
(n, U) cơm, gạo
/raɪs/
14
Q
bread
A
(n, U) bánh mỳ
/bred/
15
Q
a meal
A
(n) một bữa ăn
/mɪəl/