Pre-Foundation_06: TOEIC - Unit 1 (1) Flashcards
(n) chuyện đùa, lời nói đùa
a joke
(v) cười (cười lớn)
to laugh
Họ cười với những câu nói đùa của cô ấy
They laugh at her jokes
(v) ngáp
to yawn
(adv) rất nhiều, rất thường xuyên
a lot
Tom ngáp rất nhiều (thường xuyên) trong lớp của tôi
Tom yawns a lot in my class
(v) khóc
to cry
“Nào, nào, đừng khóc” cô ấy nói với đứa con trai
“There, there, don’t cry,” she says to her son
(v) cau mày, nhăn mặt (khó chịu, buồn rầu…)
to frown
Cô ấy cau mày khó chịu với lời đùa của anh ta
She frowns at his joke
(v) gật đầu (đồng ý, chào hỏi…)
to nod
Cô ấy gật đầu khi cô ấy gặp tôi
She nods when she meets me
(n) vở kịch
a play
(v) diễn xuất
to act
James diễn trong Hamlet. Nó là một vở kịch.
James acts in Hamlet. It is a play.
(v) vỗ tay
to clap
Người ta vỗ tay sau vở diễn
People clap their hands after the play
(v) hôn
to kiss
Cô ấy hôn con gái trước khi cô ấy đi làm
She kisses her daughter before she goes to work
(v) đi, đi bộ
to walk