Pre-Foundation_06: TOEIC - Unit 1 (1) Flashcards

1
Q

(n) chuyện đùa, lời nói đùa

A

a joke

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(v) cười (cười lớn)

A

to laugh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Họ cười với những câu nói đùa của cô ấy

A

They laugh at her jokes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(v) ngáp

A

to yawn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(adv) rất nhiều, rất thường xuyên

A

a lot

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tom ngáp rất nhiều (thường xuyên) trong lớp của tôi

A

Tom yawns a lot in my class

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

(v) khóc

A

to cry

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

“Nào, nào, đừng khóc” cô ấy nói với đứa con trai

A

“There, there, don’t cry,” she says to her son

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(v) cau mày, nhăn mặt (khó chịu, buồn rầu…)

A

to frown

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Cô ấy cau mày khó chịu với lời đùa của anh ta

A

She frowns at his joke

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(v) gật đầu (đồng ý, chào hỏi…)

A

to nod

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Cô ấy gật đầu khi cô ấy gặp tôi

A

She nods when she meets me

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

(n) vở kịch

A

a play

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(v) diễn xuất

A

to act

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

James diễn trong Hamlet. Nó là một vở kịch.

A

James acts in Hamlet. It is a play.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(v) vỗ tay

A

to clap

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Người ta vỗ tay sau vở diễn

A

People clap their hands after the play

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

(v) hôn

A

to kiss

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Cô ấy hôn con gái trước khi cô ấy đi làm

A

She kisses her daughter before she goes to work

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

(v) đi, đi bộ

A

to walk

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Anh ấy đi bộ 2 ki-lô-mét đi làm mỗi sáng

A

He walks two kilometers to work every morning.

22
Q

(conj) dù, mặc dù; nhưng

A

though

23
Q

Mặc dù bây giờ cô ấy chỉ có 10 tuổi, cô ấy có thể nấu nhiều món ăn

A

Though she is only 10 years old now, she can cook many dishes

24
Q

(prep) qua, xuyên qua

A

through

25
Q

Tôi đi xuyên qua trung tâm thành phố đến căn hộ của tôi.

A

I walk through the city center to my apartment

26
Q

(n, U) bùn

A

mud

27
Q

(v) mưa

A

to rain

28
Q

Trời đang mưa

A

It’s raining

29
Q

(prep, adj, adv) bên ngoài, bề ngoài

A

outside

30
Q

Bên ngoài trời đang mưa

A

It’s raining outside

31
Q

(adv) đã, đã… rồi

A

already

32
Q

(adv) chưa (đi với thể phủ định)

A

not … yet

33
Q

(n, C) lần

A

time

34
Q

một lần (= once)

A

one time

35
Q

hai lần (= twice)

A

two times

36
Q

(adv) thỉnh thoảng, đôi khi (nghĩa gốc là 1 vài lần)

A

sometimes

37
Q

(adv) một lúc nào đó (ở tương lai hoặc quá khứ nhưng không rõ khi nào)

A

sometime

38
Q

Chúng ta sẽ gặp lúc nào đó vào cuối tuần

A

We will meet sometime on the weekend

39
Q

Chúng tôi thỉnh thoảng gặp nhau vào cuối tuần

A

We sometimes meet on the weekend

40
Q

(n) công viên

A

a park

41
Q

(adv, n) hôm nay

A

today

42
Q

Hôm nay là chủ nhật. Tôi không làm việc vào Chủ nhật

A

Today is Sunday. I don’t work on Sunday.

43
Q

(adv, n) hôm qua

A

yesterday

44
Q

(adv, n) ngày mai

A

tomorrow

45
Q

ngay bây giờ (at…) = now

A

at the moment

46
Q

Tôi thì ở Hong Kong ngay bây giờ

A

I am in Hong Kong at the moment

47
Q

trong lúc này, tạm thời (for…)

A

for the time being

48
Q

(adj) rảnh rỗi, tự do

A

free

49
Q

Hiện thời tôi thì rảnh

A

I am free for the time being

50
Q

(adv) hiện nay, hiện thời

A

currently

51
Q

Tôi hiện sống với gia đình tôi

A

I currently live with my family