Pre-IELTS_06: Thức ăn (2) Flashcards
(n) chiên, rán
to fry
/fraɪ/
Tôi chiên một cái trứng
I fry an egg
Anh ấy chiên những cái trứng
He fries eggs
(n, U) súp
soup
/suːp/
(n, C usually plural) mì sợi
noodle
/ˈnuː.dəl/
mì trứng
mì vàng
egg noodles
Sợi bún, phở, hủ tíu
bún gạo
rice noodles
mì nước
mì ăn với lước lèo, như hủ tíu, phở
noodle soup
phở gà
chicken noodle soup
(đại) cái gì
từ để hỏi
What
/wɑːt/
Phở gà là (cái) gì?
What is phở gà?
Nó là mì nước thịt gà
It is chicken noodle soup
một loại của
a kind of
/kaɪnd/
một loại mì nước
a kind of noodle soup
Phở là một loại mì nước thịt bò
Phở is a kind of beef noodle soup
(v) nấu ăn
to cook
/kʊk/
(prep) cho, dành cho
for
/fɔːr/
Tôi nấu ăn cho gia đình tôi
I cook for my family
(n, U) bữa ăn sáng
breakfast
/ˈbrek.fəst/
(n, U) bữa trưa
lunch
/lʌntʃ/
(n, U) bữa tối
dinner
/ˈdɪn.ɚ/
Bạn làm bữa sáng
You make breakfast
Anh ấy nấu bữa tối
He cooks dinner
(v) ăn
to eat
/iːt/
Cô ấy ăn bữa trưa
She eats lunch
Tôi dùng bữa sáng
I have breakfast
Tôi dùng bữa tối với gia đình tôi
I have dinner with my family
Tôi dùng bánh mì và trứng cho bữa sáng
I have bread and egg for breakfast
Tôi muốn mì bò cho bữa trưa.
I want beef noodles for lunch
(n) (một loại) rau củ
a vegetable
/ˈvedʒ.tə.bəl/
Tôi nấu một ít rau cho bữa tối
I cook some vegetable for dinner
Cô ấy ăn một số loại rau củ
She eats some vegetables
Chúng tôi làm canh rau cho bữa trưa
We make vegetable soup for lunch
một món rau
a vegetable dish