Pre-IELTS_06: Thức ăn (2) Flashcards

1
Q

(n) chiên, rán

A

to fry

/fraɪ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tôi chiên một cái trứng

A

I fry an egg

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Anh ấy chiên những cái trứng

A

He fries eggs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(n, U) súp

A

soup

/suːp/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(n, C usually plural) mì sợi

A

noodle

/ˈnuː.dəl/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

mì trứng

mì vàng

A

egg noodles

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Sợi bún, phở, hủ tíu

bún gạo

A

rice noodles

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

mì nước

mì ăn với lước lèo, như hủ tíu, phở

A

noodle soup

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

phở gà

A

chicken noodle soup

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(đại) cái gì

từ để hỏi

A

What

/wɑːt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Phở gà là (cái) gì?

A

What is phở gà?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Nó là mì nước thịt gà

A

It is chicken noodle soup

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

một loại của

A

a kind of

/kaɪnd/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

một loại mì nước

A

a kind of noodle soup

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Phở là một loại mì nước thịt bò

A

Phở is a kind of beef noodle soup

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(v) nấu ăn

A

to cook

/kʊk/

17
Q

(prep) cho, dành cho

A

for

/fɔːr/

18
Q

Tôi nấu ăn cho gia đình tôi

A

I cook for my family

19
Q

(n, U) bữa ăn sáng

A

breakfast

/ˈbrek.fəst/

20
Q

(n, U) bữa trưa

A

lunch

/lʌntʃ/

21
Q

(n, U) bữa tối

A

dinner

/ˈdɪn.ɚ/

22
Q

Bạn làm bữa sáng

A

You make breakfast

23
Q

Anh ấy nấu bữa tối

A

He cooks dinner

24
Q

(v) ăn

A

to eat

/iːt/

25
Q

Cô ấy ăn bữa trưa

A

She eats lunch

26
Q

Tôi dùng bữa sáng

A

I have breakfast

27
Q

Tôi dùng bữa tối với gia đình tôi

A

I have dinner with my family

28
Q

Tôi dùng bánh mì và trứng cho bữa sáng

A

I have bread and egg for breakfast

29
Q

Tôi muốn mì bò cho bữa trưa.

A

I want beef noodles for lunch

30
Q

(n) (một loại) rau củ

A

a vegetable

/ˈvedʒ.tə.bəl/

31
Q

Tôi nấu một ít rau cho bữa tối

A

I cook some vegetable for dinner

32
Q

Cô ấy ăn một số loại rau củ

A

She eats some vegetables

33
Q

Chúng tôi làm canh rau cho bữa trưa

A

We make vegetable soup for lunch

34
Q

một món rau

A

a vegetable dish