Pre-IELTS_06: Thức ăn (2) Flashcards
1
Q
(n) chiên, rán
A
to fry
/fraɪ/
2
Q
Tôi chiên một cái trứng
A
I fry an egg
3
Q
Anh ấy chiên những cái trứng
A
He fries eggs
4
Q
(n, U) súp
A
soup
/suːp/
5
Q
(n, C usually plural) mì sợi
A
noodle
/ˈnuː.dəl/
6
Q
mì trứng
mì vàng
A
egg noodles
7
Q
Sợi bún, phở, hủ tíu
bún gạo
A
rice noodles
8
Q
mì nước
mì ăn với lước lèo, như hủ tíu, phở
A
noodle soup
9
Q
phở gà
A
chicken noodle soup
10
Q
(đại) cái gì
từ để hỏi
A
What
/wɑːt/
11
Q
Phở gà là (cái) gì?
A
What is phở gà?
12
Q
Nó là mì nước thịt gà
A
It is chicken noodle soup
13
Q
một loại của
A
a kind of
/kaɪnd/
14
Q
một loại mì nước
A
a kind of noodle soup
15
Q
Phở là một loại mì nước thịt bò
A
Phở is a kind of beef noodle soup