Pre-IELTS_15: Ngày trong tuần (1) và Reading A1 (1) Flashcards

1
Q

(n) tuần

A

a week

/wiːk/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

trong một tuần

A

in a week

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(n) ngày trong tuần, ngày thường

một trong các ngày từ thứ hai đến thứ sáu

A

a weekday

/ˈwiːk.deɪ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

vào các ngày làm việc trong tuần

A

On weekdays

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(n) cuối tuần

bao gồm thứ 7 và chủ nhật

A

a weekend

/ˈwiːk.end/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

vào cuối tuần

A

On the weekend

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

các cuối tuần

A

weekends

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(n) thứ hai

A

Monday

/ˈmʌn.deɪ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

vào ngày thứ hai

A

on Monday

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(n) thứ ba

A

Tuesday

/ˈtuːz.deɪ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

vào ngày thứ ba

A

on Tuesday

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(n) thứ tư

A

Wednesday

/ˈwenz.deɪ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

(n) thứ năm

A

Thursday

/ˈθɝːz.deɪ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(n) thứ sáu

A

Friday

/ˈfraɪ.deɪ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

(n) thứ bảy

A

Saturday

/ˈsæt̬.ɚ.deɪ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(n) chủ nhật

A

Sunday

/ˈsʌn.deɪ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

(v) đến

đi về hướng gần người nói; ngược lại với to go

A

to come

/kʌm/

18
Q

(v) tham gia

A

to join

/dʒɔɪn/

19
Q

Đi đi!

câu mệnh lệnh

A

Go!

20
Q

Về nhà đi!

A

Go home!

21
Q

Nói hello đi

A

Say hello!

22
Q

(n, U) giờ, thời gian

A

time

/taɪm/

23
Q

(n, U) giờ ăn trưa, giờ trưa

A

lunchtime

/ˈlʌntʃ.taɪm/

24
Q

vào giờ trưa

A

at lunchtime

25
Q

(n, U) một môn thể dục thiền của Ấn Độ

A

yoga

/ˈjoʊ.ɡə/

26
Q

(n) lớp học

A

a class

/klæs/

27
Q

những lớp học

A

classes

28
Q

một lớp yoga

A

a yoga class

29
Q

Tôi tham gia một lớp yoga

A

I join a yoga class

30
Q

(adj) giàu kinh nghiệm

miêu tả người

A

experienced

/ɪkˈspɪə.ri.ənst/

31
Q

(đại) khi nào (từ để hỏi)

A

When

/wen/

32
Q

(hạn) mỗi

A

every

/ˈev.ri/

33
Q

mỗi ngày

A

every day

34
Q

mỗi đêm

A

every night

35
Q

(prep) vào lúc (đứng trước thời gian)

A

at

36
Q

vào lúc 9 giờ sáng

A

at 9 AM

37
Q

(n) cuộc họp

A

a meeting

/ˈmiː.t̬ɪŋ/

38
Q

(n) cái phòng

A

a room

/ruːm/

39
Q

phòng họp

A

a meeting room

40
Q

(n) bảng Anh

đơn vị tiền tệ kí hiệu £

A

a pound

/paʊnd/