Pre-IELTS_15: Ngày trong tuần (1) và Reading A1 (1) Flashcards
(n) tuần
a week
/wiːk/
trong một tuần
in a week
(n) ngày trong tuần, ngày thường
một trong các ngày từ thứ hai đến thứ sáu
a weekday
/ˈwiːk.deɪ/
vào các ngày làm việc trong tuần
On weekdays
(n) cuối tuần
bao gồm thứ 7 và chủ nhật
a weekend
/ˈwiːk.end/
vào cuối tuần
On the weekend
các cuối tuần
weekends
(n) thứ hai
Monday
/ˈmʌn.deɪ/
vào ngày thứ hai
on Monday
(n) thứ ba
Tuesday
/ˈtuːz.deɪ/
vào ngày thứ ba
on Tuesday
(n) thứ tư
Wednesday
/ˈwenz.deɪ/
(n) thứ năm
Thursday
/ˈθɝːz.deɪ/
(n) thứ sáu
Friday
/ˈfraɪ.deɪ/
(n) thứ bảy
Saturday
/ˈsæt̬.ɚ.deɪ/
(n) chủ nhật
Sunday
/ˈsʌn.deɪ/
(v) đến
đi về hướng gần người nói; ngược lại với to go
to come
/kʌm/
(v) tham gia
to join
/dʒɔɪn/
Đi đi!
câu mệnh lệnh
Go!
Về nhà đi!
Go home!
Nói hello đi
Say hello!
(n, U) giờ, thời gian
time
/taɪm/
(n, U) giờ ăn trưa, giờ trưa
lunchtime
/ˈlʌntʃ.taɪm/
vào giờ trưa
at lunchtime