회사 Flashcards

1
Q

회사

A

Công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

경영 혁신

A

Đổi mới cách kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

경영진

A

Ban điều hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

주요 고객

A

Khách hàng chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

해외 지사

A

Chi nhánh ở hải ngoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

이직하다

A

Đổi chỗ làm, đổi việc làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

기획안을 작성하다

A

Soạn bản kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

매출이 늘다

A

Doanh thu tăng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

보직 변경을 하다

A

Thay đổi sự bổ nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

사업 확장에만 치중하다

A

Chỉ tập trung vào mở rộng kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

사업을 확장하다

A

Mở rộng kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

시장 경쟁력을 갖추다

A

Trang bị sức cạnh tranh trên thị trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

신상품 홍보 방안을 의논하다

A

Thảo luận về phương án quảng bá sản phẩm mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

실무를 담당하다

A

Phụ trách công việc thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

업무의 효율성이 떨어지다

A

Tính hiệu quả của công việc kém/giảm sút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

전문가를 영입하다

A

Thuê chuyên gia

17
Q

판매가 늘다

A

Việc buôn bán tăng lên

18
Q

판촉 행사를 하다

A

Tổ chức khuyến mãi