회사 Flashcards
1
Q
회사
A
Công ty
2
Q
경영 혁신
A
Đổi mới cách kinh doanh
3
Q
경영진
A
Ban điều hành
4
Q
주요 고객
A
Khách hàng chính
5
Q
해외 지사
A
Chi nhánh ở hải ngoại
6
Q
이직하다
A
Đổi chỗ làm, đổi việc làm
7
Q
기획안을 작성하다
A
Soạn bản kế hoạch
8
Q
매출이 늘다
A
Doanh thu tăng lên
9
Q
보직 변경을 하다
A
Thay đổi sự bổ nhiệm
10
Q
사업 확장에만 치중하다
A
Chỉ tập trung vào mở rộng kinh doanh
11
Q
사업을 확장하다
A
Mở rộng kinh doanh
12
Q
시장 경쟁력을 갖추다
A
Trang bị sức cạnh tranh trên thị trường
13
Q
신상품 홍보 방안을 의논하다
A
Thảo luận về phương án quảng bá sản phẩm mới
14
Q
실무를 담당하다
A
Phụ trách công việc thực tế
15
Q
업무의 효율성이 떨어지다
A
Tính hiệu quả của công việc kém/giảm sút
16
Q
전문가를 영입하다
A
Thuê chuyên gia
17
Q
판매가 늘다
A
Việc buôn bán tăng lên
18
Q
판촉 행사를 하다
A
Tổ chức khuyến mãi