사건-사고 Flashcards

1
Q

사건 - 사고

A

Sự cố/ sự kiện/ sự việc, tai nạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

교통사고

A

Tai nạn giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

도둑

A

Ăn trộm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

무단 횡단

A

Ăn cướp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

부상자

A

Đi ẩu (băng qua đường mà không báo trước)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

부실공사

A

Người bị thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

뺑소니

A

Thi công dối trá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

사고 대책

A

Bỏ chạy (xe tẩu thoát)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

사고 방지

A

Biện pháp đối phó tai nạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

상고 원인

A

Ngăn chặn tai nạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

사망자

A

Nguyên nhân kháng án

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

소배치기

A

Người tử vong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

소방차

A

Móc túi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

실종자

A

Xe cứu hỏa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

음주운전

A

Người mất tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

응급 환자

A

Lái xe say rượu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

응급실

A

Bệnh nhân cấp cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

인명 피해

A

Phòng cấp cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

접촉 사고

A

Thiệt hại về người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

졸음운전

A

Tai nạn va chạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

피해자

A

Lái xe ngủ gật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

과속하다

A

Người bị thiệt hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

구조하다

A

Quá tốc độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

도망가다

A

Cứu giúp, cứu nạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
목격하다
Bỏ trốn, tẩu thoát
26
밝혀지다
Chứng kiến (hiện trường)
27
부딪치다
Được làm sáng tỏ
28
사망하다
Va vào nhau, đụng nhau, va chạm nhau
29
속다/속이다
Tử vong
30
술주정하다
Bị lừa, lừa ai đó
31
숨지다
Say xỉn rồi càu nhàu, lè nhè, la hét
32
신고하다
Tắt thở (đã tắt thở từ trước)
33
실종되다
Báo, tố cáo, khai báo (với cảnh sát)
34
전해지다
Bị mất tích
35
죽다
Được truyền lại
36
진술하다
Chết
37
추월하다
Tường trình
38
충돌하다
Vượt qua (vượt xe)
39
침입하다
Xung đột, tranh chấp
40
신속하다
Xâm nhập (kẻ xâm nhập vào nhà người khác)
41
119 에 신고하다
Nhanh chóng
42
가스가 폭발하다
Báo vào số máy 119
43
건물이 무너지다/붕괴되다
Gas phát nổ
44
검은 연기가 나다
Tòa nhà bị sụp đổ
45
계단에서 구르다
Phát ra khói đen
46
긴급 출동하다
Té xuống cầu thang
47
길이 미끄럽다
Xuất quân khẩn cấp
48
난리가 나다
Đường trơn
49
난장판이 되다
Loạn cả lên, xảy ra chuyện ầm ĩ
50
넘어져서 다치다
Thành nơi lộn xộn/hỗn loạn
51
도난 신고를 하다
Bị ngã nên bị thương
52
경찰에 도난 신고를 하다
Trình báo mất cắp
53
도둑을 맞다
Bị trộm
54
도둑이 들다
Kẻ trộm vào nhà
55
목숨을 구해주다
Cứu mạng cho
56
물에 빠지다
Bị rơi xuống nước
57
배가 침몰하다
Thuyền bị chìm xuống
58
범인의 흔적을 발견하다
Phát hiện dấu tích của phạm nhân
59
벼락을 맞다
Bị sét đánh (đồ trời đánh, trúng khoản tiền lớn trên trời rơi xuống)
60
별다른 피해가 없다
Không có thiệt hại nào đặc biệt nữa
61
병원으로 옮겨지다
Được đưa đến bệnh viện
62
병원에서 치료 중이다
Đang được điều trị tại bệnh viện
63
불이 나다
Phát hỏa, xảy ra hỏa hoạn
64
불안감을 호소하다
Than vãn về sự bất an
65
불이 번지다
Lửa lan ra
66
비행기가 추락하다
Máy bay bị rơi
67
빗길에 미끄러지다
Trơn trợt vì đường mưa
68
사고 신고를 받고 출동하다
Nhận khai báo tai nạn và cho xuất quân
69
사고가 나다/발생하다
Xảy ra tai nạn
70
사고를 내다
Gây tai nạn
71
사고를 당하다
Bị tai nạn
72
생명에 지장이 없다
Không đe dọa đến tính mạng
73
생명을 건지다
Cứu được mạng sống (Điều trị sớm nên cứu được mạng sống)
74
소매치기를 당하다
Bị móc túi
75
신호를 위반하다
Vi phạm đèn tín hiệu giao thông
76
엔진이 고장 나다
Động cơ xảy ra trục trặc
77
열차 운행이 중단되다
Sự vận hành tàu hỏa bị ngưng giữa chừng
78
운전하다가 깜빡 졸다
Đang lái xe thì ngủ gật,Ngủ gật trong khi lái xe
79
유리창이 깨지다
Cửa kính bị vỡ
80
재산 피해를 입다
Bị thiệt hại về tài sản
81
정신이 없다
Mất tinh thần
82
조사를 벌이다
Mở cuộc điều tra
83
중상을 입다
Bị thương nặng, bị trọng thương
84
중심을 잃고 쓰러지다
Mất thăng bằng và té xuống
85
집 밖으로 탈출하다
Trốn thoát khỏi nhà
86
차가 부서지다
Xe bị vỡ ra, bị nát ra
87
차량 통행을 막다
Cản trở giao thông, cản trở sự thông hành của xe cộ
88
출입을 통제하다
Giám sát/khống chế việc ra vào
89
충격을 받다
Bị sốc
90
테러가 발생하다
Phát sinh khủng bố
91
화재가 발생하다
Xảy ra cuộc hỏa hoạn