계획 Flashcards
1
Q
계획 • 희망
A
Kế hoạch • Hy vọng
2
Q
가치관
A
Quan điểm, giá trị quan
3
Q
목표
A
Mục tiêu
4
Q
믿음
A
Niềm tin
5
Q
새해 계획
A
Kế hoạch năm mới
6
Q
예정
A
Dự định
7
Q
인생관
A
Nhân sinh quan (Quan niệm về cuộc đời, về ý nghĩa và mục đích của cuộc sống con người)
8
Q
작심삼일
A
Quyết tâm không nổi 3 ngày (Chỉ sự quyết tâm nhưng chưa vững vàng)
9
Q
결심하다
A
Quyết tâm
10
Q
결정하다
A
Quyết định
11
Q
노력하다
A
Nỗ lực
12
Q
마음먹다
A
Quyết tâm
13
Q
성공하다/실패하다
A
Thành công/Thất bại
14
Q
실천하다
A
Thực hiện, đưa vào thực tiễn
15
Q
포기하다
A
Bỏ cuộc, từ bỏ
16
Q
간절하다
A
Khẩn thiết, thiết tha
17
Q
개인의 행복을 추구하다
A
Mưu cầu hạnh phúc cá nhân
18
Q
계획을 세우다
A
Lập kế hoạch
19
Q
계획이 있다
A
Có kế hoạch
20
Q
규칙적으로 지키다
A
Tuân thủ một cách có quy tắc
21
Q
기대가 크다
A
Kỳ vọng to lớn
22
Q
꿈을 이루다
A
Thực hiện giấc mơ
23
Q
노력을 기울이다
A
Dồn sức nỗ lực
24
Q
능력을 발휘하다
A
Phát huy năng lực
25
목표를 달성하다
Đạt mục tiêu
26
반드시 목표를 이루다
Nhất định thực hiện mục tiêu
27
복권에 당첨되다
Trúng số
28
세부 계획을 세우다
Lập kế hoạch chi tiết
29
실행으로 옮기다
Đưa vào thực thi
30
인생의 목표
Mục tiêu của cuộc đời
31
전략을 수립하다
Thành lập chiến lược
32
최선을 다하다
Làm hết mình, làm hết sức
33
행복한 가정을 꾸리다
Tạo dựng gia đình hạnh phúc
34
여성관
Quan điểm về phụ nữ (Tôi nghĩ rằng phụ nữ cần phải đẹp và thông minh)
35
남성관
Quan điểm về nam giới
36
교육관
Quan điểm về giáo dục
37
국가관
Quan điểm về quốc gia
38
독서관
Quan điểm về việc đọc sách
39
전쟁관
Quan điểm về chiến tranh
40
직업관
Quan điểm về nghề nghiệp