계획 Flashcards

1
Q

계획 • 희망

A

Kế hoạch • Hy vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

가치관

A

Quan điểm, giá trị quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

목표

A

Mục tiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

믿음

A

Niềm tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

새해 계획

A

Kế hoạch năm mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

예정

A

Dự định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

인생관

A

Nhân sinh quan (Quan niệm về cuộc đời, về ý nghĩa và mục đích của cuộc sống con người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

작심삼일

A

Quyết tâm không nổi 3 ngày (Chỉ sự quyết tâm nhưng chưa vững vàng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

결심하다

A

Quyết tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

결정하다

A

Quyết định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

노력하다

A

Nỗ lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

마음먹다

A

Quyết tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

성공하다/실패하다

A

Thành công/Thất bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

실천하다

A

Thực hiện, đưa vào thực tiễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

포기하다

A

Bỏ cuộc, từ bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

간절하다

A

Khẩn thiết, thiết tha

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

개인의 행복을 추구하다

A

Mưu cầu hạnh phúc cá nhân

18
Q

계획을 세우다

A

Lập kế hoạch

19
Q

계획이 있다

A

Có kế hoạch

20
Q

규칙적으로 지키다

A

Tuân thủ một cách có quy tắc

21
Q

기대가 크다

A

Kỳ vọng to lớn

22
Q

꿈을 이루다

A

Thực hiện giấc mơ

23
Q

노력을 기울이다

A

Dồn sức nỗ lực

24
Q

능력을 발휘하다

A

Phát huy năng lực

25
목표를 달성하다
Đạt mục tiêu
26
반드시 목표를 이루다
Nhất định thực hiện mục tiêu
27
복권에 당첨되다
Trúng số
28
세부 계획을 세우다
Lập kế hoạch chi tiết
29
실행으로 옮기다
Đưa vào thực thi
30
인생의 목표
Mục tiêu của cuộc đời
31
전략을 수립하다
Thành lập chiến lược
32
최선을 다하다
Làm hết mình, làm hết sức
33
행복한 가정을 꾸리다
Tạo dựng gia đình hạnh phúc
34
여성관
Quan điểm về phụ nữ (Tôi nghĩ rằng phụ nữ cần phải đẹp và thông minh)
35
남성관
Quan điểm về nam giới
36
교육관
Quan điểm về giáo dục
37
국가관
Quan điểm về quốc gia
38
독서관
Quan điểm về việc đọc sách
39
전쟁관
Quan điểm về chiến tranh
40
직업관
Quan điểm về nghề nghiệp