사회 문제 Flashcards
1
Q
사회 문제
A
Vấn đề xã hội
2
Q
노인 문제
A
Vấn đề người cao tuổi
3
Q
노인 복지
A
Phúc lợi cho người già
4
Q
다문화 가족
A
Gia đình đa văn hóa
5
Q
맞벌이 부부
A
Vợ chồng cùng đi làm
6
Q
무자녀 가구
A
Hộ gia đình không con
7
Q
비행 청소년
A
Thanh thiếu niên hư hỏng
8
Q
사고방식
A
Lối tư duy, cách suy nghĩ
9
Q
사생활
A
Cuộc sống cá nhân, đời tư
10
Q
생활 방식
A
Cách sinh hoạt
11
Q
시각 장애인
A
Người khiếm thị
12
Q
알코올 중독자
A
Người bị trúng độc rượu bia
13
Q
우울증 환자
A
Bệnh nhân mắc chứng trầm cảm
14
Q
일인 가구
A
Hộ gia đình chỉ có một người
15
Q
자선 단체
A
Đoàn thể từ thiện
16
Q
장애인
A
Người khuyết tật
17
Q
정신지체
A
Chậm phát triển tâm thần
18
Q
협의
A
Bàn bạc, hội ý
19
Q
간소화되다
A
Được đơn giản hóa
20
Q
사치스럽다
A
Có tính xa xỉ
21
Q
심각하다
A
Nghiêm trọng, trầm trọng
22
Q
가족관이 변화하다
A
Quan điểm về gia đình thay đổi
23
Q
가치관이 다르다
A
Giá trị quan khác nhau
24
Q
결혼을 미루다
A
Trì hoãn việc kết hôn
25
경향이 있다
Có khuynh hướng
26
고령화가 가속화되다
Sự lão hóa dân số đang gia tăng
27
고부간의 갈등
Mâu thuẫn mẹ chồng nàng dâu
28
관심을 받다
Được quan tâm, nhận được sự quan tâm
29
국민연금에 가입하다
Tham gia và đóng bảo hiểm lương hưu
30
꾸준히 늘고 있다
Đang tăng lên một cách đều đặn/bền bỉ
31
남에게 피해를 주다
Gây thiệt hại cho người khác
32
노동인구가 부족하다
Thiếu dân số trong độ tuổi lao động
33
노후가 안정되다
Về già được ổn định
34
노후를 준비하다
Chuẩn bị cho lúc về già
35
맞벌이 부부가 늘어나다
Vợ chồng cùng đi làm tăng lên
36
미비한 노후 대비
Chuẩn bị về già chưa đầy đủ
37
방법을 찾다
Tìm phương pháp
38
범행을 저지르다
Gây nên hành vi tội lỗi
39
법정에 서다
Đứng trước tòa
40
변화를 시도하다
Thử thay đổi
41
보육시설이 부족하다
Thiếu cơ sở chăm sóc giáo dục
42
불우이웃을 돕다
Giúp đỡ hàng xóm gặp khó khăn
43
불이익이 되다
Trở thành việc không có lợi ích
44
불편을 겪다
Chịu sự bất tiện
45
사회 복지 제도를 확충하다
Mở rộng/tăng chế độ phúc lợi xã hội
46
삶의 질을 개선하다
Cải thiện chất lượng cuộc sống
47
새로운 일자리를 창출하다
Tạo ra công ăn việc làm mới
48
생산인구가 감소하다
Dân số trong độ tuổi sản xuất giảm
49
성공 사례로 평가되다
Được đánh giá là trường hợp thành công
50
세금 부담이 커지다
Gánh nặng thuế trở nên to lớn
51
세대 차이기 나다
Phát sinh sự cách biệt về thế hệ
52
수명을 연장하다
Kéo dài tuổi thọ
53
스트레스를 받다
Bị stress, bị căng thẳng
54
시선을 끌다
Kéo mắt nhìn, thu hút ánh mắt
55
양육비에 대한 부담이 크다
Gánh nặng về chi phí dưỡng dục lớn
56
어려운 이웃
Người hàng xóm gặp khó khăn (về kinh tế)
57
연령대가 낮아지다/높아지다
Tuổi thọ trở nên thấp/ trở nên cao
58
영향을 미치다
Gây ảnh hưởng
59
외국인의 노동력을 활용하다
Tận dụng sức lao động của người nước ngoài
60
외로움을 느끼다
Cảm thấy cô đơn
61
우울증을 예방하다
Phòng ngừa chứng trầm cảm
62
이혼율이 증가하다
Tỉ lệ ly hôn tăng lên
63
인기를 끌다
Lôi kéo sự hâm mộ/mến mộ
64
적극적인 관심이 필요하다
Cần sự quan tâm tích cực
65
정년을 연장하다
Kéo dài tuổi nghỉ hưu
66
정서적으로 안정되다
Được ổn định về mặt tình cảm/cảm xúc
67
조세 부담이 증가하다
Gánh nặng thuế tăng lên
68
좋은 반응을 얻다
Thu được phản ứng tốt đẹp
69
지속적인 고용 불안
Sự bất an về thuê người làm đang tiếp diễn
70
처벌을 받다
Bị trừng phạt, bị phạt
71
초혼 연령이 상승하다
Độ tuổi kết hôn tăng lên
72
출산율이 저조하다
Tỉ lệ sinh sản thấp
73
출산을 장려하다
Khuyến khích sinh con
74
취업난이 심각하다
Nạn khó sinh việc đang trầm trọng
75
평균 수명이 늘어나다
Tuổi thọ trung bình tăng lên
76
행복한 삶을 살다
Sống cuộc sống hạnh phúc
77
회제가 되다
Trở thành đề tài bàn tán
78
확대하여 실시하다
Mở rộng để thực thi