산품소개 Flashcards
1
Q
산품 소개
A
Giới thiệu sản phẩm
2
Q
경향
A
Khuynh hướng
3
Q
성능
A
Tính năng
4
Q
성인 고객층
A
Tầng lớp khách hàng người lớn
5
Q
외형
A
Hình dạng, hình thức bề ngoài
6
Q
최신형
A
Mẫu mới nhất
7
Q
판매처
A
Nơi buôn bán
8
Q
기술 특허를 받다
A
Nhận được bằng sáng chế
9
Q
눅눅해지지 않다
A
Trở nên bị ẩm
10
Q
변형이 적다
A
Sự biến dạng nhỏ
11
Q
세련된 느낌을 주다
A
Cho cảm giác tinh xảo/điệu nghệ
12
Q
안정성이 뛰어나다
A
Tính ổn định vượt trội
13
Q
천연 소재
A
Nguyên liệu tự nhiên
14
Q
첨단 기술을 도입하다
A
Áp dụng/đưa vào công nghệ cao
15
Q
출시하기로 하다
A
Quyết định đưa vào thị trường
16
Q
톡톡 튀는 아이디어
A
Ý tưởng tuôn trào ra
17
Q
흡습성이 좋다
A
Tính hấp thụ tốt