경제 Flashcards

1
Q

경제

A

Kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

경기 부양책

A

Chính sách kích thích kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

경제 위기

A

Khủng hoảng kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

경제 지표

A

Chỉ số kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

경제관

A

Quan điểm về kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

올바른 경제관을 갖다

A

Có quan điểm kinh tế đúng đắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

고부가가치

A

Giá trị gia tăng cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

고부가가치 상품

A

Sản phẩm có giá trị gia tăng cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

고용 위기

A

Cuộc khủng hoảng việc làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

금융계

A

Giới tài chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

상반기

A

Sáu tháng đầu năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

소득

A

Thu nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

소비

A

Tiêu dùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

유동 자금

A

Vốn lưu động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

잔고

A

Số dư (số tiền còn lại)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

재테크

A

Kỹ thuật tài chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

주식 시장

A

Thị trường cổ phiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

투자

A

Đầu tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

하반기

A

Sáu tháng cuối năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

급등하다

A

Tăng đột ngột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

급락하다

A

Giảm đột ngột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

성장하다

A

Tăng trưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

쇠퇴하다

A

Suy thoái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

침체하다

A

Trì trệ, đình trệ

25
침체된 시장
Thị trường ế ẩm
26
경기침체
Sự trì trệ kinh tế
27
경기가 안 좋다
Kinh tế không tốt đẹp
28
경제가 발전하다
Kinh tế phát triển
29
경제가 위축되다
Kinh tế bị thu hẹp
30
경제가 활기를 띠다
Nền kinh tế đang mang/ chứa sức sống
31
경제가 회복되다
Kinh tế được phục hồi
32
경제관념이 없다
Không có khái niệm kinh tế
33
경제를 살리다
Cứu sống/vực dậy nền kinh tế
34
경제적 가치를 만들다
Tạo ra giá trị kinh tế
35
경제적 이익이 발생하다
Phát sinh lợi ích kinh tế
36
근검절약하는 소비 생활
Đời sống tiêu dùng cần kiệm
37
금리가 하락하다
Lãi suất giảm
38
당분간 지속하다
Kéo dài tạm thời
39
무리하게 투자하다
Đầu tư quá mức
40
무역 협정을 맺다
Ký kết hiệp định thương mại
41
물가 상승의 주원인
Nguyên nhân chính của việc tăng vật giá
42
물가가 상승하다
Vật giá tăng lên
43
물가가 안정세를 보이다
Vật giá cho thấy xu thế ổn định
44
물가가 오르다
Vật giá tăng lên
45
물가가 큰 폭으로 뛰다
Giá tăng mạnh
46
변동이 없다
Không có biến động
47
부도가 나다
Phá sản
48
생활비 지출을 관리하다
Quản lý việc chi tiêu sinh hoạt phí
49
수출 부진을 겪다
Trải qua sự sụt giảm xuất khẩu
50
수출 의존도가 높다
Sự phụ thuộc vào xuất khẩu cao
51
시장을 개방하다
Mở cửa thị trường
52
앞으로의 경제 전망
Triển vọng kinh tế trong tương lai
53
계속되다
Được tiếp tục
54
현상을 유지하다
Duy trì hiện tượng
55
호황기/불황기를 맞다
Gặp thời kỳ thịnh vượng/ thời kỳ khủng hoảng
56
화폐가치가 상승하다
Giá trị tiền giấy tăng
57
화폐가치가 떨어지다
Giá trị tiền giấy giảm
58
환율이 상승하다
Tỉ giá tăng