직장 Flashcards

1
Q

직장

A

Nơi làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

거래처

A

Nơi buôn bán, nơi giao dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

구내식당

A

Căn tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

근무 시간

A

Giờ làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

금융계

A

Giới tài chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

담당자

A

Người phụ trách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

대기업

A

Doanh nghiệp lớn, tập đoàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

말단 사원

A

Nhân viên cấp thấp nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

무역회사

A

Công ty mậu dịch, công ty thương mại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

법조계

A

Giới luật gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

부하 직원

A

Nhân viên dưới quyền, nhân viên phụ hạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

비서실

A

Phòng thư ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

사무실

A

Văn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

승진 기회

A

Cơ hội thăng tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

업무 태도

A

Thái độ làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

인턴사원

A

Nhân viên thực tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

전문직

A

Chức vụ chuyên môn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

정년퇴직

A

Nghỉ hưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

정년퇴직자

A

Người nghỉ hưu đúng tuổi (Nâng độ tuổi nghỉ hưu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

주 5일 근무제

A

Chế độ làm việc 1 tuần 5 ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

중소기업

A

Doanh nghiệp vừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

직장 동료

A

Đồng nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

직장 상사

A

Cấp trên ở công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

출근/퇴근 시간

A

Giờ đi làm/giờ tan sở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
출근길(에)
Trên đường đi làm
26
퇴근길(에)
Trên đường đi làm về
27
회의실
Phòng họp
28
보고하다
Báo cáo
29
섭외하다
Sự liên lạc, tiếp xúc để bàn bạc thảo luận
30
승진하다
Thăng tiến
31
안정되다
Được ổn định
32
이직하다
Chuyển nơi làm
33
제조하다
Chế tạo
34
조퇴하다
Về sớm
35
출근하다
Đi làm
36
퇴근하다
Tan ca, tan giờ làm, tan sở
37
판매하다
Buôn bán
38
해고하다
Sa thải
39
회의하다
Họp
40
개업하다
Khai trương
41
결과를 보고하다
Báo cáo kết quả
42
결재를 올리다/받다
Đưa lên(trình lên) để phê duyệt/nhận phê duyệt
43
공문을 보내다
Gửi công văn
44
기자재를 설치하다
Thiết lập máy móc thiết bị
45
기획안을 작성하다
Soạn bản kế hoạch
46
돈을 벌다
Kiếm tiền
47
물품을 청구하다
Xin/yêu cầu vật phẩm hay hàng hóa
48
보수/월급/수당/연봉이 높다
Tiền thù lao/lương tháng/tiền làm thêm/lương bổng cao
49
본사/지사에서 근무하다
Làm việc ở trụ sở chính(công ty mẹ)/chi nhánh
50
신입사원을 교육하다
Đào tạo nhân viên mới
51
업무의 효율성을 높이다
Nâng cao tính hiệu quả của công việc
52
연수를 받다
Được tu nghiệp
53
영수증을 처리하다
Xử lý hóa đơn
54
예산을 세우다
Lập dự toán, lập ngân sách
55
월급을 받다
Nhận lương
56
유니폼을 입다
Mặc đồng phục
57
인턴 사원으로 일하다
Làm việc với tư cách là nhân viên thực tập
58
자기계발에 힘쓰다
Dồn sức vào việc tự phát triển
59
자료를 출력하다
In tài liệu/dữ liệu ra
60
장래성이 있다
Có tương lai, có triển vọng
61
적성에 맞다
Hợp với năng khiếu
62
직장을 옮기다
Chuyển chổ làm
63
출장을 가다
Đi công tác
64
판매 실적이 저조하다
Kết quả bán hàng đi xuống/thấp
65
회사를 그만두다
Bỏ công ty
66
회사를 다니다
Đang đi làm
67
휴가를 가다
Đi nghỉ