쇼핑 Flashcards
1
Q
쇼핑
A
Mua sắm
2
Q
거스름돈
A
tiền thối lại
3
Q
계산대
A
quầy tính tiền
4
Q
고가품
A
hàng đắt tiền, hàng giá cao
5
Q
구멍가게
A
Một cửa hiệu nhỏ
6
Q
단골손님
A
khách quen, bạn hàng
7
Q
대형 할인 매장
A
cửa hàng giảm giá quy mô lớn
8
Q
디자인
A
thiết kế
9
Q
면세점
A
cửa hàng miễn thuế
10
Q
명품
A
hàng hiệu
11
Q
바겐세일
A
bán giá rẻ, bán hạ giá
12
Q
배송비
A
phí chuyển hàng
13
Q
백화점
A
cửa hàng bách hóa tổng hợp
14
Q
비닐봉지
A
bao ni-long, bịt ni-long
15
Q
상설 할인 매장
A
cửa hàng giảm giá thường xuyên
16
Q
상품권
A
phiếu mua hàng
17
Q
색깔
A
màu sắc
18
Q
세일/할인
A
hạ giá, giảm giá, sale
19
Q
소비자
A
người tiêu dùng
20
Q
손님
A
khách hàng
21
Q
고객
A
Khách hàng
22
Q
쇼윈도
A
tủ kính (được trưng bày trong tủ kính)
23
Q
쇼핑몰
A
trung tâm mua sắm
24
Q
스타일
A
kiểu, mẫu (kiểu áo)
25
시장
chợ
26
신상품
sản phẩm mới, hàng mới
27
신제품
sản phẩm mới, hàng mới
28
유명 브랜드
nhãn hiệu nổi tiếng
29
인기 상품
sản phẩm được ưa chuộng
30
인터넷 쇼핑
mua sắm trên internet
31
장바구니
giỏ đi chợ
32
재고품
hàng tồn kho
33
결제하다
thanh toán
34
계산하다
tính tiền
35
고르다
chọn lựa
36
구매하다
mua
37
구입하다
mua vào
38
권하다
khuyên
39
낭비하다
lãng phí
40
돌아다니다
đi chỗ này chỗ kia, lang thang
41
배달하다
phát, chuyển
42
배송하다
chuyển, vận chuyển
43
입어보다
mặc thử
44
절약하다
tiết kiệm, dùng dè sẻn
45
주문하다
đặt hàng
46
지불하다
trả, thanh toán
47
진열되다
được trưng bày
48
추천하다
giới thiệu, khuyên mua, tiến cử
49
판매하다
bán
50
팔리다
được bán
51
포장하다
gói (đóng thành thùng)
52
품절되다
hết hàng
53
고급스럽다
cao cấp
54
다양하다
đa dạng
55
만족스럽다
thỏa mãn, hài lòng
56
유행하다
mốt, thịnh hành
57
저렴하다
rẻ
58
참신하다
mới (thiết kế mới)
59
특이하다
đặc biệt
60
편하다
thoải mái
61
가격을 흥정하다
mặc cả, trả giá
62
값을 깎다
giảm giá
63
계산기를 두드리다
gõ máy tính tiền
64
다음에 또 오세요
lần sau hãy đến nữa nhé.
65
돈을 거슬러 주다
thối tiền lại cho
66
디자인이 단순하다
thiết kế đơn giản
67
딱 맞다
vừa khít, vừa vặn (áo vừa khít, …)
68
마음에 들다
vừa ý, hài lòng
69
뭘 드릴까요?
Tôi giúp gì được cho ông/bà ạ?
70
바가지를 씌우다
nói thách, chặt chém giá cao
71
쇼핑하기 편리하다
việc mua sắm thoải mái
72
어떤 것을 찾으세요?
Ông/bà tìm cái như thế nào ạ?
73
어서 오세요
xin mời vào
74
얼마예요?
Bao nhiêu tiền ạ?
75
여기 있어요.
Đây a (khi đưa cho ai vật gì)
76
잘 나가다
bán đắt, hàng bán chạy
77
잘 팔려나가지 않다
ứ đọng, bán không chạy
78
잘 어울리다
rất hợp
79
정성이 담기다
chứa đựng tình cảm (món quà chứa đựng tình cảm)
80
주문량이 많다
lượng đặt hàng nhiều
81
치수가 어덯게 되세요?
kích cỡ như thế nào ạ?
82
카드에 적립하다
tích điểm vào thẻ
83
택배로 주문하다
đặt hàng bằng dịch vụ vận chuyển
84
품질이 좋다
chất lượng tốt
85
한 벌로 되다
thành một bộ