운동 Flashcards
1
Q
운동
A
Thể dục, thể thao
2
Q
결승
A
Chung kết
3
Q
결승전
A
Trận chung kết
4
Q
관중
A
Khán giả
5
Q
농구장
A
Sân bóng rổ
6
Q
본선
A
Cuộc tuyển chọn cuối cùng
7
Q
상대팀
A
Đội đối phương
8
Q
스포츠
A
Thể thao
9
Q
승리자
A
Người chiến thắng
10
Q
승부차기
A
Đá luân lưu bóng đá
11
Q
신인선수
A
Vận động viên mới/cầu thủ mới
12
Q
아시안게임
A
Asiad (Đại hội thể thao châu Á)
13
Q
연장전
A
Trận đấu phụ, hiệp phụ
14
Q
예선전
A
Trận đấu vòng loại/vòng sơ tuyển
15
Q
올림픽
A
Olympic
16
Q
요가
A
Yoga
17
Q
우승컵
A
Cúp chiến thắng
18
Q
운동 경기
A
Môn điền kinh
19
Q
운동 부족
A
Thiếu vận động
20
Q
운동선수
A
Vận động viên thể thao
21
Q
반직업적인 운동 선수
A
Vận động viên nghiệp dư
22
Q
운동장
A
Sân vận động
23
Q
월드컵
A
World Cup (Giải bóng đá vô địch thế giới)
24
Q
응원단
A
Đoàn ủng hộ viên
25
전반전
Hiệp một, hiệp đầu
26
준결승
Vòng bán kết
27
체육관
Tòa nhà thể dục thể thao, nhà thi đấu
28
축구장
Sân bóng đá
29
평가전
Trận giao hữu
30
후반전
Hiệp hai, phần nửa sau trận đấu
31
결승전에 가다
Vào trận chung kết
32
달리다/뛰다
Chạy, nhảy
33
비기다
Hòa, đều
34
생중계하다
Tường thuật trực tiếp, truyền hình trực tiếp
35
수영하다/헤엄치다
Bơi lội
36
승리하다
Chiến thắng, thắng lợi
37
응원하다
Ủng hộ
38
우승컵을 타다
Giành cúp
39
이기다/지다
Thắng/thua
40
준결승에 진출하다
Vào vòng bán kết
41
훈련하다
Huấn luyện
42
결승에 오르다
Vào tận chung kết
43
부정승으로 결승에 오르다
Vào tận chung kết do may mắn
44
경기가 시작되다/끝나다
Trận đấu được bắt đầu/kết thúc
45
경기에 집중하다
Tập trung vào trận đấu
46
골을 넣다
Ghi bàn
47
금메달을 따다
Đoạt huy chương vàng
48
이길 가능성이 크다
Có khả năng thắng lớn