소개 Flashcards
1
Q
소개
A
Giới thiệu
2
Q
가족
A
gia đình
3
Q
국적
A
quốc tịch
4
Q
나이
A
tuổi
5
Q
동기
A
động cơ
6
Q
새내기
A
lính mới, người mới đến
7
Q
성격
A
tính cách
8
Q
성별
A
giới tính
9
Q
신입사원
A
nhân viên mới
10
Q
신입생
A
học sinh mới nhập trường
11
Q
신입회원
A
thành viên mới gia nhập
12
Q
연락처
A
địa chỉ liên lạc (email, số điện thoại, ..)
13
Q
이름
A
tên
14
Q
이상형
A
mẫu người lí tưởng
15
Q
장래 희망
A
hy vọng trong tương lai
16
Q
장점/단점
A
ưu điểm/khuyết điểm
17
Q
전공
A
chuyên ngành
18
Q
직업
A
nghề nghiệp
19
Q
취미
A
sở thích
20
Q
특기
A
khả năng đặc biệt
21
Q
호칭
A
xưng hô
22
Q
별명
A
biệt danh
23
Q
소개하다
A
giới thiệu
24
Q
입사하다
A
vào công ty, vào làm
25
입학하다
nhập học
26
함께하다
cùng nhau
27
가입하다
gia nhập
28
낯설다
lạ lẫm, chưa quen
29
반갑다
hân hạnh
30
서툴다
vụng về
31
친근하다
thân cận
32
말을 걸다
bắt chuyện
33
새로 오다
mới xuất hiện, mới ra đời, mới ra lò, mới đưa ra
34
순서대로 자기소개를 하다
tự giới thiệu theo thứ tự từng người
35
친구를 사귀다
kết bạn