소개 Flashcards

1
Q

소개

A

Giới thiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

가족

A

gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

국적

A

quốc tịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

나이

A

tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

동기

A

động cơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

새내기

A

lính mới, người mới đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

성격

A

tính cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

성별

A

giới tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

신입사원

A

nhân viên mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

신입생

A

học sinh mới nhập trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

신입회원

A

thành viên mới gia nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

연락처

A

địa chỉ liên lạc (email, số điện thoại, ..)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

이름

A

tên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

이상형

A

mẫu người lí tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

장래 희망

A

hy vọng trong tương lai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

장점/단점

A

ưu điểm/khuyết điểm

17
Q

전공

A

chuyên ngành

18
Q

직업

A

nghề nghiệp

19
Q

취미

A

sở thích

20
Q

특기

A

khả năng đặc biệt

21
Q

호칭

22
Q

별명

A

biệt danh

23
Q

소개하다

A

giới thiệu

24
Q

입사하다

A

vào công ty, vào làm

25
입학하다
nhập học
26
함께하다
cùng nhau
27
가입하다
gia nhập
28
낯설다
lạ lẫm, chưa quen
29
반갑다
hân hạnh
30
서툴다
vụng về
31
친근하다
thân cận
32
말을 걸다
bắt chuyện
33
새로 오다
mới xuất hiện, mới ra đời, mới ra lò, mới đưa ra
34
순서대로 자기소개를 하다
tự giới thiệu theo thứ tự từng người
35
친구를 사귀다
kết bạn