연애 - 결혼 Flashcards

1
Q

연애 - 결혼

A

Tình yêu, gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

기혼

A

Kết hôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

독신주의자

A

Người theo chủ nghĩa độc thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

미혼

A

Chưa kết hôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

배우자

A

Bạn đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

사회자

A

Người dẫn chương trình hôn lễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

신랑

A

Tân lang, chú rể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

신부 대기실

A

Phòng chờ của cô dâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

신부 들러리

A

Phù dâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

신부

A

Cô dâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

연애결혼

A

Kết hôn sau khi tự do hẹn hò yêu đương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

예물

A

Lễ vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

웨딩드레스

A

Áo cưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

주례

A

Chủ hôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

주례사

A

Người chủ hôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

중매결혼

A

Kết hôn qua mai mối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

천생연분

A

Duyên phận trời định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

초혼

A

Kết hôn lần đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

피로연

A

Tiệc ra mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

하객

A

Khách đến chúc mừng (khách đến chúc mừng năm mới, lễ cưới)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

결혼하다

A

Kết hôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

동거하다

A

Sống chung trước hôn nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

따라다니다

A

Theo đuổi, bám theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

사귀다

25
약혼하다
Đính ước
26
연애하다
Yêu
27
이혼하다
Ly hôn
28
재혼하다
Tái hôn
29
짝사랑하다
Yêu đơn phương
30
청혼하다
Cầu hôn, thỉnh hôn, dạm hỏi
31
파혼하다
Hủy hôn, hủy bỏ hôn ước
32
헤어지다
Chia tay
33
결실을 맺다
Ra trái, kết trái, đạt được thắng lợi, thu được kết quả
34
결혼 날짜를 잡다
Chọn ngày kết hôn
35
결혼식을 올리다
Tiến hành lễ cưới, làm lễ kết hôn
36
결혼식장/예식장을 잡다
Chọn nơi tổ chức hôn lễ/nơi làm lễ
37
국수를 먹다
Ăn mì/bún/miến
38
궁합을 보다
Xem cung hợp/cung hạp
39
느낌이 좋다
Có cảm giác tốt
40
마음이 잘 맞다
Vừa lòng
41
맞선을 보다
Làm mai
42
선을 보다
Đi xem mắt
43
소개팅을 하다
Giới thiệu ai cho ai, làm mai
44
바람을 피우다
Ngoại tình
45
사랑에 빠지다
Sa vào tình yêu
46
한눈에 사랑에 빠지다
Yêu từ cái nhìn
47
사랑을 고백하다
Tỏ tình, bày tỏ tình yêu
48
사랑이 식다
Tình yêu nguội lạnh
49
상견례를 하다
Làm lễ ra mắt
50
신랑/신부가 입장하다
Chú rể/cô dâu tiến vào (đi vào)
51
신혼여행을 가다
Đi hưởng tuần trăng mật
52
예단을 준비하다
Dự tính và chuẩn bị lễ vật
53
첫눈에 반하다
Bị tiếng sét ái tình, phải lòng từ cái nhìn đầu tiên
54
청첩장을 돌리다
Làm thiệp đám cưới
55
폐백을 드리다
Trao của hồi môn
56
피로연을 하다
Làm tiệc ra mắt
57
함을 보내다/받다
Gửi sính lễ/nhận sính lễ
58
혼수를 장만하다
Làm hôn thú
59
혼인 서약을 하다
Cam kết hôn nhân, thề ước