방송 Flashcards
1
Q
방송
A
Phát sóng
2
Q
뉴스
A
Tin tức thời sự
3
Q
타큐멘터리
A
Tài liệu, tư liệu
4
Q
드라마
A
Phim truyền hình
5
Q
라디오 프로그램
A
Chương trình radio
6
Q
스포츠 방송
A
Truyền hình thể thao
7
Q
시사 프로그램
A
Chương trình thời sự
8
Q
시청자
A
Khán giả, người xem
9
Q
청취자
A
Người nghe
10
Q
어린이 프로그램
A
Chương trình thiếu nhi
11
Q
오락 프로그램
A
Chương trình giải trí
12
Q
퀴즈 프로그램
A
Chương trình câu đố
13
Q
털레비전 프로그램
A
Chương trình tivi
14
Q
시청률이 높다
A
Tỉ lệ xem cao
15
Q
화면이 끊기다
A
Màn hình bị cắt ngang, mất màn hình
16
Q
장면을 놓치다
A
Bỏ lỡ cảnh (màn) phim/kịch/…
17
Q
채널을 돌리다
A
Chuyển kênh
18
Q
텔레비전을 시청하다
A
Xem tivi
19
Q
라디오를 듣다
A
Nghe radio
20
Q
신청곡을 받다
A
Nhận yêu cầu bài hát
21
Q
노래를 신청하다
A
Đăng ký bài hát
22
Q
사연을 보내다
A
Gửi câu chuyện của mình
23
Q
볼륨을 올리다/높이다
A
Tăng volume, tăng âm thanh
24
Q
드라마에 나오다
A
Xuất hiện trên phim
25
방송의 질을 떨어뜨리다
Làm giảm chất lượng phát sóng
26
카메라를 설치하다
Cài đặt máy chụp ảnh