방송 Flashcards

1
Q

방송

A

Phát sóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

뉴스

A

Tin tức thời sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

타큐멘터리

A

Tài liệu, tư liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

드라마

A

Phim truyền hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

라디오 프로그램

A

Chương trình radio

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

스포츠 방송

A

Truyền hình thể thao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

시사 프로그램

A

Chương trình thời sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

시청자

A

Khán giả, người xem

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

청취자

A

Người nghe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

어린이 프로그램

A

Chương trình thiếu nhi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

오락 프로그램

A

Chương trình giải trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

퀴즈 프로그램

A

Chương trình câu đố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

털레비전 프로그램

A

Chương trình tivi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

시청률이 높다

A

Tỉ lệ xem cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

화면이 끊기다

A

Màn hình bị cắt ngang, mất màn hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

장면을 놓치다

A

Bỏ lỡ cảnh (màn) phim/kịch/…

17
Q

채널을 돌리다

A

Chuyển kênh

18
Q

텔레비전을 시청하다

19
Q

라디오를 듣다

A

Nghe radio

20
Q

신청곡을 받다

A

Nhận yêu cầu bài hát

21
Q

노래를 신청하다

A

Đăng ký bài hát

22
Q

사연을 보내다

A

Gửi câu chuyện của mình

23
Q

볼륨을 올리다/높이다

A

Tăng volume, tăng âm thanh

24
Q

드라마에 나오다

A

Xuất hiện trên phim

25
방송의 질을 떨어뜨리다
Làm giảm chất lượng phát sóng
26
카메라를 설치하다
Cài đặt máy chụp ảnh