예절 Flashcards

1
Q

예절

A

Lễ nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

공공장소

A

Nơi công cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

꼴불견(꼴불견이다)

A

Việc chướng tai gai mắt, xấu xa, tồi tệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

노약자석

A

Ghế dành cho người già yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

반말/존댓말

A

Lời trống không, không lịch sự/lời nói tôn trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

식사 예절

A

Cung cách ăn uống/phép lịch sự khi ăn uống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

아랫사람

A

Người bề dưới (người ít tuổi hơn, hay ở hàng dưới trong quan hệ họ hàng, cấp dưới)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

윗사람

A

Người bề trên, cấp trên, người nhiều tuổi hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

언어 예절

A

Nghi thức ngôn ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

인사 예절

A

Phép chào hỏi, nghi thức xã giao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

노크하다

A

Gõ cửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

실수하다

A

Phạm sai sót, phạm lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

인사하다

A

Chào hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

하품하다

A

Ngáp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

거만하다

A

Ngạo mạn, kiêu căng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

겸손하다

A

Khiêm tốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

공손하다

A

Cung kính, lịch sự, lễ phép

18
Q

옆으로 고개를 돌리고 마시다

A

Quay đầu sang bên và uống

19
Q

껌을 씹다

A

Nhai kẹo cao su

20
Q

다리를 떨다

21
Q

두 손으로 드리다

A

Đưa/dâng bằng hai tay

22
Q

버릇이 없다

A

Hư hỏng, mất nết (các bạn trẻ bây giờ sao mất nết thế)

23
Q

불편을 주는 행동을 삼가다

A

Lưu ý/cẩn thận/hạn chế hành động gây khó chịu

24
Q

사진 촬영 금지

A

Cấm quay phim, chụp ảnh

25
상대방을 높이다
Tâng bốc, nâng đối phương lên
26
수저를 들다
Cầm muỗng đũa lên
27
술잔을 들다
Nâng ly (cầm cốc rượu lên)
28
양손으로 따르다
Rót bằng hai tay
29
어른과 술을 마시다
Uống rượu cùng người lớn
30
예의가 바르다
Lịch sự, có lễ độ, có lễ phép
31
예의가 없다
Lỗ mãng, vô lễ, không có chút phép tắc
32
예의에 어긋나다
Trái với phép lịch sự/với lễ nghĩa
33
예절을 지키다
Tuân thủ lễ nghĩa, giữ lễ
34
음식물 반입 금지
Cấm mang thức ăn vào
35
입을 가리지 않고 하품하다
Không che miệng mà ngáp
36
자리를 양보하다
Nhường chỗ
37
절을 하다
Quỳ lại, bái
38
조용히 이야기하다
Nói chuyện một cách trật tự
39
침을 뱉다
Nhổ nước bọt, phun nước miếng
40
휴대 전화를 끄다
Cúp điện thoại di động
41
휴대 전화를 진동으로 하다
Để điện thoại di động ở chế độ chuông