풍습 Flashcards

1
Q

풍습

A

Phong tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

설날

A

Ngày Tết Âm Lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

추석

A

Lễ Chusok

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

삼일절

A

Tiết Tam Nhật (Ngày 1 tháng 3, kỷ niệm khởi nghĩa 1-3)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

만우절

A

Ngày Nói Dối (Ngày cá tháng tư)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

어린이날

A

Ngày Thiếu Nhi (Ngày lễ thiếu nhi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

석가탄신일

A

Ngày Phật Đản (Ngày Phật Thích Ca ra đời, 8/4 âm lịch)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

어버이날

A

Ngày Bố Mẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

스승의 날

A

Ngày Nhà Giáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

현충일

A

Ngày Thương Binh Liệt Sĩ (Ngày 6 tháng 6)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

제헌절

A

Ngày Lập Hiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

광복절

A

Ngày Độc Lập của Hàn Quốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

한글날

A

Ngày Chữ Hàn Quốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

개천절

A

Lễ Quốc Khánh Hàn Quốc (Ngày 3 tháng 10)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

크리스마스

A

Lễ Nô En

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

그네뛰기

A

Đi Xích Đu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

널뛰기

A

Trò Nhảy Bập Bênh

18
Q

세뱃돈

A

Tiền Lì Xì

19
Q

송편

A

Bánh Gạo Nhân Đậu (Bánh truyền thống làm vào ngày Chusok)

20
Q

씨름

A

Môn Đấu Vật

21
Q

연날리기

A

Thả Diều

22
Q

연휴

A

Kỳ Nghỉ Dài Hạn

23
Q

칠순 잔치

A

Tiệc Mừng Thọ 70 Tuổi

24
Q

한복

A

Quần Áo Truyền Thống Hàn Quốc

25
환갑잔치
Tiệc Mừng Thọ 60 Tuổi
26
성묘하다
Tảo Mộ
27
세배하다
Chúc Năm Mới (Chúc tuổi mới)
28
고향에 내려가다
Về Quê
29
떡국를 먹다
Ăn Bánh Canh Tết
30
미역국을 먹다
Ăn Canh Rong Biển
31
보름달을 보면서 소원을 빌다
Nhìn Trăng Rằm Cầu Nguyện
32
사물놀이를 하다
Chơi Nhạc Cụ Dân Gian Hàn Quốc
33
새해 복 많이 받으세요
Chúc Mừng Năm Mới
34
손원을 빌다
Cầu Điều Ước
35
오곡밥을 먹다
Ăn Cơm Ngũ Cốc
36
윷놀이를 하다
Chơi Trò Yut (Trò chơi dân gian vào ngày Tết)
37
조상님께 제사를 지내다
Cúng Tổ Tiên
38
집들이를 하다
Ăn Tân Gia
39
차례를 지내다
Cúng Tổ Tiên
40
카네이션을 달아드리다
Cài Hoa Cẩm Chướng
41
태극기를 걸다
Treo Cờ Thái Cực Kỳ
42
팥죽을 먹다
Ăn Cháo Đậu