대중문화 Flashcards

1
Q

대중문화

A

Văn hoá đại chúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

감각적

A

có tính cảm giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

보편적

A

có tính phổ biến, thông dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

상업적

A

có tính thương mại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

선정적

A

có tính khiêu dâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

오락적

A

có tính giải trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

자극적

A

có tính kích thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

제작자

A

người sản xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

획일적

A

có tính đồng đều, đồng nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

거듭나다

A

tái sinh, được sinh ra lần nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

내포하다

A

bao hàm, chưa đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

상징하다

A

tượng trưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

선호하다

A

yêu thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

엿보다

A

lén nhìn, rình, chờ đợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

기회를 엿보다

A

Chờ thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

지위를 엿보다

A

Nhắm tới địa vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

틈으로 엿보다

A

Nhìn qua khe hở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

따분하다

A

uể oải, buồn chán, tẻ nhạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

따분한 이야기

A

Câu chuyện tẻ nhạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

따분하다한 생활

A

Cuộc sống buồn chán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

날씨가 더워 따분하다

A

Uể oải vì trời nóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

지루하다

23
Q

감정을 해소시키다

A

giải tỏa cảm xúc

24
Q

고전을 면치 못하다

A

không tránh được cuộc tranh cãi gay gắt

25
꾸준한 관심을 불러일으키다
khơi dậy sự quan tâm ổn định/bền bỉ
26
여론을 불러일으키다
Gây dư luận
27
주의를 불러일으키다
Gây chú ý
28
내용이 허술하다
nội dung nghèo nàn/sơ sài
29
냉담한 반응을 보이다
cho thấy phản ứng lãnh đạm/thờ ơ
30
노골적으로 표현하다
bày tỏ/biểu hiện một cách thô bạo/trắng trợn
31
논란이 끊이지 않다
sự bàn tán không dứt được/chưa dứt
32
논란이 일어 나다/뜨겁다
nổi lên(nảy sinh) sự bàn tán
33
노란이 뜨겁다
sự bàn tán đang cao trào
34
대중의 행동 양식에 영향을 미치다
ảnh hưởng đến lối hành động của công chúng
35
대중이 열광하다
công chúng cuồng nhiệt
36
뜨거운 반응을 얻다
nhận được/thu được phản ứng mạnh mẽ (cuồng nhiệt)
37
무난한 반응을 이끌어내다
lôi kéo phản ứng thuận lợi
38
방송사 간에 시청률 경쟁을 심화하다
làm trầm trọng sự cạnh tranh về tỉ lệ người xem giữa các đài truyền hình
39
방송시설이 열악하다
cơ sở thiết bị phát sóng nghèo nàn
40
사회상을 반영하다
phản ánh hiện trạng xã hội
41
사회에 대한 비판의식을 보여주다
cho thấy nhận thức có tính phê phán đối với xã hội
42
선풍적인 인기를 끌다
lôi kéo sự mến mộ nhanh như cơn lốc
43
설득력이 떨어지다
tính thuyết phục kém
44
소재의 다양화가 필요하다
cần sự đa dạng hóa của chủ đề
45
여론을 조성하다
tạo ra dư luận
46
염증을 느끼다
cảm thấy chán ngấy
47
인기가 시들해지다
Sự hâm mộ đã trở nên nguội lạnh
48
인위적으로 자극적인 상황을 설정하다
thiết lập tình huống một cách giả tạo
49
지나치게 부각하다
khắc họa một cách quá mức
50
큰 파장을 불러일으키다
gây ra/tạo ra tác động lớn
51
큰 호응을 얻다
thu được sự tán thành lớn/sự hưởng ứng lớn
52
폭발적인 반응을 이끌어내다
lôi kéo phản ứng có tính bùng nổ
53
폭발적인 인기를 누리다
tận hưởng sự mến mộ có tính bùng nổ
54
프로그램에 출연하다
xuất hiện/diễn xuất ở chương trình