재난 Flashcards

1
Q

재난 - 재해

A

Tai nạn - thiệt hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tiếng Hàn

A

Tiếng Việt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

사상자

A

Người chết và bị thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

사상자명단

A

Danh sách người chết và bị thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

속보

A

Tốc báo, bản tin nhanh, tin khẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

선거속보

A

Bản tin nhanh về việc bầu cử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

재해

A

Thiệt hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

재해방지

A

Ngăn ngừa thiệt hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

재해보험

A

Bảo hiểm tai nạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

속보하다

A

Phát tin nhanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

대피시키다

A

Tránh, lánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

대피하다

A

Tránh, lánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

무너지다

A

Sụp xuống, đổ xuống, sụp đổ, bị sập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

봉건 제도가

A

Chế độ phong kiến sụp đổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

질서가

A

Trật tự sụp đổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

기강가

A

Kỷ cương sụp đổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

복구하다

A

Phục hồi, xây dựng lại, sửa chữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

불타다

A

Cháy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

활활 불타다

A

Cháy hừng hực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

예방하다

A

Dự phòng, phòng ngừa

21
Q

진화하다

A

Tiến hóa

22
Q

가뭄이 들다

A

Vào mùa hạn hán, Hạn hán kéo đến

23
Q

가옥이 침수되다

A

Nhà chìm trong nước

24
Q

강이 넘치다

A

Sông tràn

25
논밭이 물에 잠기다
Ruộng bị ngập nước, chìm trong nước
26
농작물이 말라죽다
Hoa màu, hàng nông sản chết khô
27
농작물이 바람에 쓰러지다
Hoa màu, hàng nông sản bị đổ xuống vì gió
28
눈사태가 나다
Tuyết lở, sập tuyết
29
물에 잠기다
Chìm dưới nước
30
불길이 거세지다
Ngọn lửa trở nên lớn mạnh
31
불길이 번지다
Ngọn lửa cháy lan ra
32
철도는 곧 복구되다
Đường sắt sớm được phục hồi
33
사상자가 발생하다
Phát sinh người chết và người bị thương
34
산사태가 나다
Lở núi
35
신고를 받다
Nhận khai báo/trình báo
36
우박이 쏟아지다
Mưa đá tuôn xuống xối xả
37
인명 피해가 발생하다
Phát sinh thiệt hại về người
38
지진이 나다
Có động đất
39
집 안으로 물이 들어오다
Nước tràn vào trong nhà
40
충격을 받다
Bị sốc
41
태풍이 불다
Bão thổi đến
42
태풍이 상륙하다
Cơn bão đổ ập tới
43
폭설이 내리다
Bao tuyết kéo đến
44
푹우가 쏟아지다
Mưa ào ạt trút xuống
45
피해를 입다
Bị thiệt hại
46
해일이 말려오다
Sóng thần tràn vào/dồn vào bờ
47
홍수가 나다
Có lũ, lũ lụt
48
화산이 폭발하다
Núi lửa nổ ra, tuôn trào ra
49
해안으로 파도가 밀려오다
Sóng vỗ ào ào vào bờ biển