미용 Flashcards
1
Q
피부 - 미용
A
Da, làm đẹp
2
Q
건조한 피부
A
Da khô
3
Q
수분을 빼앗기다
A
Lấy mất độ ẩm
4
Q
수분이 날아가지 않다
A
Độ ẩm không bị mất đi
5
Q
얼굴에 바르다
A
Thoa lên mặt
6
Q
여드름을 완화하다
A
Làm giảm mụn
7
Q
유분이 많다
A
Có nhiều độ dầu
8
Q
천연보습제
A
Chất dưỡng ẩm tự nhiên
9
Q
피부 관리
A
Chăm sóc da
10
Q
피부 노폐물을 제거하다
A
Loại bỏ tạp chất của da
11
Q
피부 염증이 가라앉다
A
Chứng viêm da đã dịu xuống