건강 Flashcards

1
Q

건강

A

sức khoẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

고혈압

A

Cao huyết áp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

금연

A

Cấm hút thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

뇌종양

A

U não

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

단백질

A

Protein, chất đạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

당뇨병

A

Bệnh tiểu đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

만성

A

Mãn tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

피로

A

Sự mệt mỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

백혈병

A

Bệnh máu trắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

변비

A

Táo bón

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

비만

A

Béo phì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

빈혈

A

Bệnh thiếu máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

성분

A

Thành phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

성인병

A

Bệnh người lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

소화불량

A

Khó tiêu hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

속 쓰림

A

Xót bụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

속이 쓰리다

A

Xót bụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

수면부족

A

Thiếu ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

식중독

A

Ngộ độc thực phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

알레르기

A

Dị ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

알콜중독

A

Trúng độc cồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

Ung thư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

열풍

A

Cơn gió nóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

영양분

A

Chất dinh dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
우울증
Chứng trầm cảm
26
위산 과다/부족
Thừa/thiếu axit bao tử (chứng chua trong bao tử)
27
유전병
Bệnh di truyền
28
자폐증
Bệnh tự kỷ
29
전염병
Bệnh truyền nhiễm
30
지방
Mỡ
31
채식
Ăn rau
32
치매
Sự mất trí nhớ, đãng trí
33
치매증
Bệnh đãng trí
34
치질
Bệnh trĩ
35
콜레스테롤
Chất cholesterol
36
탄수화물
Thức uống có ga
37
호르몬
Hóc môn
38
흡 연
Hút thuốc
39
과로하다
Lao lực (làm việc quá sức)
40
과식하다
Ăn quá nhiều (bội thực)
41
과음하다
Uống quá nhiều
42
섭취하다
Hấp thụ, tiếp nhận
43
소화시키다
Làm cho tiêu hóa
44
예방하다
Dự phòng, phòng ngừa
45
영양분을 섭취하다
Hấp thụ chất dinh dưỡng
46
전염시키다
Gây truyền nhiễm
47
편식하다
Không ăn kiêng
48
폭식하다
Phàm ăn, tham ăn
49
함유하다
Chứa đựng, hàm chứa (chứa chất đường, chứa canxi…)
50
부족하다
Thiếu
51
충분하다
Đủ
52
또현 가슴이 답답하다
Trong lòng thấy ngột ngạt
53
건강에 신경 쓸 겨를이 없다
Không có thời gian/không rỗi để bận tâm đến sức khoẻ
54
건강에 해롭다/이롭다
Có hại/có lợi cho sức khỏe
55
건강을 타고 태어나다
Được sinh ra khỏe mạnh
56
건강을 해치다
Gây hại cho sức khoẻ
57
규칙적인 식사를 하다
Ăn uống một cách có nguyên tắc
58
근력을 강화시키다
Tăng cường sức mạnh cơ bắp
59
근육을 풀어주다
Thả lòng cơ bắp
60
노화를 방지하다
Ngăn chặn sự lão hóa
61
뇌가 발달하다
Não phát triển
62
머리가 띵하다
Đầu nhức, đầu kêu inh inh
63
면역을 강화시키다
Tăng cường miễn dịch
64
무리한 다이어트
Ăn kiêng quá mức
65
병을 앓다
Mắc bệnh
66
빈혈을 일으키다
Gây bệnh thiếu máu
67
세균을 옮기다
Truyền vi khuẩn
68
수면에 영향을 미치다
Ảnh hưởng đến giấc ngủ
69
신체가 발달하다
Cơ thể phát triển
70
심폐 기능을 강화하다
Tăng cường chức năng tim phổi
71
약물에 중독되다
Bị ngộ độc thuốc nước
72
얼굴이 화근거리다
Mặt bị nóng lên
73
에너지를 만들다
Tạo ra năng lượng
74
영향이 결핍되다/풍부하다
Thiếu hụt/dư dả dinh dưỡng
75
위를 보호하다
Bảo vệ dạ dày
76
유연성을 기르다
Nuôi dưỡng sự linh hoạt/điềm tĩnh
77
증상을 완화시키다
Làm dịu bớt triệu chứng
78
질병을 막다
Ngăn chặn bệnh
79
집중력을 향상시키다
Nâng cao sức tập trung
80
집중력이 저하되다
Sức tập trung bị giảm xuống
81
채소 위주의 식습관/식생활
Thói quen ăn uống/đời sống ẩm thực lấy rau làm chính
82
체력을 강화하다/유지하다
Tăng cường/duy trì thể lực
83
체온을 떨어뜨리다
Làm giảm nhiệt độ cơ thể
84
체온이 올라가다
Nhiệt độ cơ thể tăng lên
85
폐활량을 증가시키다
Làm tăng dung tích phổi, sức chứa của phổi
86
피로를 풀어주다,
Làm tan/giải tỏa sự mệt mỏi
87
혈압을 떨어뜨리다
Làm giảm huyết áp
88
혈액 순환 장애
Rối loạn tuần hoàn máu (rối loạn lưu thông máu)
89
혈액 순환을 돕다
Giúp tuần hoàn máu (giúp lưu thông máu)
90
혈액 순환이 잘되다
Máu tuần hoàn/lưu thông máu tốt
91
혈액 순환을 개선하다
Cải thiện sự lưu thông của máu