역사 Flashcards

1
Q

역사

A

Lịch sử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tiếng Hàn

A

Tiếng Việt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

기원

A

Kỷ nguyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

발상지

A

Nôi, nguồn cội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

발전기

A

Máy phát điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

사대부

A

Sĩ đại phu, kẻ sĩ, người đàn ông thuộc tầng lớp quý tộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

쇠퇴기

A

Thời kỳ suy thoái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

신화

A

Thần thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

안정기

A

Thời kỳ ổn định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

암흑기

A

Thời kỳ tăm tối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

왕실

A

Vương thất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

원산지

A

Nơi sản xuất, nơi chế tạo, nơi xuất xứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

일화

A

Giai thoại, những chuyện vặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

전성기

A

Thời kỳ thịnh vượng, đương thời, thịnh thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

전화기

A

Thời kỳ bước ngoặt, giai đoạn chuyển đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

절정기

A

Thời hoàng kim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

정체기

A

Thời kỳ đình trệ (không phát triển)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

충신

A

Trung thần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

침체기

A

Thời kỳ khó khăn/trì trệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

건국하다

A

Dựng nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

도입하다

A

Đưa vào, áp dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

멸망하다

A

Bị hủy diệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

번성하다

A

Phồn vinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

변천하다

A

Biến chuyển, chuyển tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
분열하다
Chia rẻ, tách ra
26
세워지다
Được thành lập, được lập nên
27
소멸하다
Tiêu diệt, diệt vong
28
유입되다
Được du nhập vào
29
창제하다
Sáng chế
30
통일하다
Thống nhất
31
변화무쌍하다
Biến hoá khôn lường (cuộc đời hay thay đổi/cuộc đời biến hóa khôn lường)
32
5000 년의 역사를 자랑하다
Tự hào lịch sử 5000 năm
33
국토를 넓히다
Mở rộng quốc thổ
34
내리막길로 접어들다
Bước vào/đi vào con đường dốc
35
명성을 날리다
Làm danh tiếng vang đi
36
쇠퇴하여 멸망하다
Suy thoái rồi bị hủy diệt
37
업적을 쌓다/남기다
Dựng nghiệp/để lại nghiệp sự nghiệp
38
역사에 이름을 날리다
Làm cho lịch sử biết tên, ghi tên vào lịch sử
39
영토를 확장하다
Mở rộng lãnh thổ
40
오르막길을 걷다
Bước đi trên con đường dốc
41
왕권이 확립되다
Vương quyền được thiết lập
42
왕위에 오르다
Lên ngôi vua
43
왕조가 사라지다
Vương triều bị tan rã
44
위기가 찾아오다
Nguy cơ kéo đến
45
인권을 신장시키다
Tăng cường nhân quyền
46
인생의 절정기를 맞이하다
Chào đón thời hoàng kim của cuộc đời
47
전 세계로 퍼지다
Lan ra toàn thế giới
48
전성기를 보내다
Trải qua thời kỳ thịnh vượng
49
정권이 교체되다
Chính quyền bị thay thế
50
정부를 수립하다
Thành lập chính phủ
51
조약을 체결하다
Ký kết điều ước
52
최고조에 달하다
Đạt đến mức cao trào nhất
53
큰 공을 세우다
Lập nên công lao lớn
54
통일을 이룩하다
Đạt được thống nhất
55
평탄한 삶을 살다
Sống cuộc sống trơn tru/bằng phẳng
56
역사
Lịch sử
57
Tiếng Hàn
Tiếng Việt
58
기원
Kỷ nguyên
59
발상지
Nôi, nguồn cội
60
발전기
Máy phát điện
61
사대부
Sĩ đại phu, kẻ sĩ, người đàn ông thuộc tầng lớp quý tộc
62
쇠퇴기
Thời kỳ suy thoái
63
신화
Thần thoại
64
안정기
Thời kỳ ổn định
65
암흑기
Thời kỳ tăm tối
66
왕실
Vương thất
67
원산지
Nơi sản xuất, nơi chế tạo, nơi xuất xứ
68
일화
Giai thoại, những chuyện vặt
69
전성기
Thời kỳ thịnh vượng, đương thời, thịnh thời
70
전화기
Thời kỳ bước ngoặt, giai đoạn chuyển đổi
71
절정기
Thời hoàng kim
72
정체기
Thời kỳ đình trệ (không phát triển)
73
충신
Trung thần
74
침체기
Thời kỳ khó khăn/trì trệ
75
건국하다
Dựng nước
76
도입하다
Đưa vào, áp dụng
77
멸망하다
Bị hủy diệt
78
번성하다
Phồn vinh
79
변천하다
Biến chuyển, chuyển tiếp
80
분열하다
Chia rẻ, tách ra
81
세워지다
Được thành lập, được lập nên
82
소멸하다
Tiêu diệt, diệt vong
83
유입되다
Được du nhập vào
84
창제하다
Sáng chế
85
통일하다
Thống nhất
86
변화무쌍하다
Biến hoá khôn lường (cuộc đời hay thay đổi/cuộc đời biến hóa khôn lường)
87
5000 년의 역사를 자랑하다
Tự hào lịch sử 5000 năm
88
국토를 넓히다
Mở rộng quốc thổ
89
내리막길로 접어들다
Bước vào/đi vào con đường dốc
90
명성을 날리다
Làm danh tiếng vang đi
91
쇠퇴하여 멸망하다
Suy thoái rồi bị hủy diệt
92
업적을 쌓다/남기다
Dựng nghiệp/để lại nghiệp sự nghiệp
93
역사에 이름을 날리다
Làm cho lịch sử biết tên, ghi tên vào lịch sử
94
영토를 확장하다
Mở rộng lãnh thổ
95
오르막길을 걷다
Bước đi trên con đường dốc
96
왕권이 확립되다
Vương quyền được thiết lập
97
왕위에 오르다
Lên ngôi vua
98
왕조가 사라지다
Vương triều bị tan rã
99
위기가 찾아오다
Nguy cơ kéo đến
100
인권을 신장시키다
Tăng cường nhân quyền
101
인생의 절정기를 맞이하다
Chào đón thời hoàng kim của cuộc đời
102
전 세계로 퍼지다
Lan ra toàn thế giới
103
전성기를 보내다
Trải qua thời kỳ thịnh vượng
104
정권이 교체되다
Chính quyền bị thay thế
105
정부를 수립하다
Thành lập chính phủ
106
조약을 체결하다
Ký kết điều ước
107
최고조에 달하다
Đạt đến mức cao trào nhất
108
큰 공을 세우다
Lập nên công lao lớn
109
통일을 이룩하다
Đạt được thống nhất
110
평탄한 삶을 살다
Sống cuộc sống trơn tru/bằng phẳng