여행 Flashcards

1
Q

여행

A

Du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

객실

A

Phòng khách, phòng ở trong khách sạn, tàu, thuyền, máy bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

경관

A

Cảnh quang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

경치

A

Cảnh trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

관광객

A

Khách du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

관광안내서

A

Tờ hướng dẫn du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

관광지

A

Điểm du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

관장

A

Đảm nhiệm, phụ trách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

구경거리

A

Thứ để tham quan, vật để tham quan/ngắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

국내 여행

A

Du lịch trong nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

기념품

A

Vật kỉ niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

놀이동산

A

Vườn chơi, vườn để dạo chơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

눈썰매장

A

Sân trượt tuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

단체 여행

A

Du lịch theo đoàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

도보 여행

A

Du lịch đi bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

도시

A

Thành phố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

동물원

A

Vườn sở thú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

마을

A

Làng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

맛집

A

Quán ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

먹을거리

A

Cái để ăn, thứ để ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

목적지

A

Điểm đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

바다

A

Biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

바닷가

A

Bãi biển, bờ biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

박물관

A

Viện bảo tàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
배낭여행
Du lịch tây ba lô
26
별장
Biệt thự
27
볼거리
Cái để nhìn, thứ để nhìn
28
비자
Visa, thị thực
29
비행기 표
Vé máy bay
30
Núi
31
Đảo
32
성수기/비수기
Mùa cao điểm, giờ cao điểm/mùa ế ẩm, giờ ế ẩm
33
수도
Nước máy, thủ đô
34
수학여행
Sự đi tham quan thực tế, du lịch học tập
35
숙박비
Phí ở
36
숙소
Chỗ ở, nơi cư trú
37
스키장
Sân trượt tuyết
38
시골
Làng quê, quê
39
신혼 여행
Du lịch tuần trăng mật
40
야경
Cảnh đêm
41
야시장
Chợ đêm
42
야회
Đại hội, tiệc đêm
43
여권
Hộ chiếu
44
여행객
Khách du lịch
45
여행비
Phí du lịch
46
여행자
Khách du lịch
47
여행자 수표
Séc du lịch
48
여행지
Điểm du lịch
49
온천
Nước nóng
50
온천에 가다
đi suối nước nóng
51
온천 장
Bãi nước nóng
52
유원지
Khu vực vui chơi, sân chơi
53
유적지
Điểm di tích, khu di tích
54
이국적
Có tính xa lạ, tính nước ngoài
55
인상적
Có tính ấn tượng
56
입장료
Phí vào cổng
57
자유 여행
Du lịch tự do (không theo đoàn, không theo hướng dẫn viên)
58
전망
Triển vọng, nhìn ra phía trước
59
Chùa
60
찜질방
Phòng tắm hơi của Hàn
61
축제
Lễ hội
62
캠핑장
Nơi cắm trại
63
탑승권
Vé đi các phương tiện giao thông
64
투숙객
Khách trú, khách trọ
65
특산물
Đặc sản
66
패키지 상품
Sản phẩm trọn gói
67
폭포
Thác nước
68
풍경
Phong cảnh
69
피서지
Nơi nghỉ mát
70
항공권
Vé máy bay
71
해수욕장
Bãi tắm biển, nơi tắm biển
72
해외 여행
Du lịch nước ngoài
73
호수
Hồ
74
휴양지
Nơi nghỉ dưỡng
75
감상하다
Thưởng thức, thưởng ngoạn
76
관람하다
Xem
77
구경하다
Ngắm
78
도착하다
Đến nơi
79
둘러보다
Xem quanh
80
방문하다
Viếng thăm
81
예약하다
Đặt trước
82
찾아다니다
Đi tìm tới lui, đi qua lại tìm kiếm
83
구석구석 찾아다니다
đi lục lạo từng ngõ ngách, lục lạo khắp nơi
84
체험하다
Trải nghiệm
85
출발하다
Xuất phát
86
환영하다
Hoan ngênh, chào đón
87
유명하다
Nổi tiếng
88
가벼운 옷차림으로 가다
Đi với cách ăn mặc nhẹ nhàng/gọn gàng
89
거리를 돌아다니다
Đi vòng quanh con đường
90
기억에 남다
Đọng lại trong trí nhớ
91
노점상을 구경하다
Ngắm quán vỉa hè/quán bên đường
92
민박을 하다
Thuê nhà dân ở
93
벚꽃놀이를 가다
Đi ngắm hoa anh đào
94
볼거리가 풍성하다
Cái để xem rất phong phú
95
비디오를 촬영하다
Quay video
96
사진을 찍다
Chụp hình
97
산 정상에 오르다
Leo lên đỉnh núi
98
여행 일정을 잡다/세우다
Lập lịch trình du lịch
99
인심이 좋다
Tốt bụng
100
좋은 추억이 되다
Trở thành kỉ niệm/kí ức tốt đẹp
101
짐을 싣다
Chất hành lí lên (chất hành lí lên xe ngựa)
102
짐을 싸다
Gói hành lý
103
피서를 가다
Đi nghỉ mát
104
하루 더 머물다
Ở thêm một ngày
105
한 바퀴 돌다
Đi một vòng, lượn một vòng (đi một vòng xung quanh hồ, đi một vòng thế giới)
106
호텔에 묵다
Trú ngụ ở khách sạn