주문 Flashcards
1
Q
주문
A
Đặt hàng
2
Q
1 인분
A
Một phần (1 phần)
3
Q
계산서
A
Giấy thanh toán, hóa đơn
4
Q
메뉴판
A
Thực đơn
5
Q
배달
A
Giao hàng
6
Q
야식
A
Ăn đêm
7
Q
중화요리점
A
Quán ăn Trung Quốc
8
Q
한 그릇
A
Một tô
9
Q
배달하다
A
Giao hàng
10
Q
주문하다
A
Đặt hàng
11
Q
포장하다
A
Gói lại
12
Q
시키다
A
Gọi món
13
Q
늦다
A
Trễ
14
Q
서두르다
A
Vội vàng, gấp rút
15
Q
갖다 주다 / 갖다 드리다
A
Mang cho
16
Q
더 시키다
A
Gọi thêm
17
Q
빨리 배달되다
A
Giao nhanh chóng
18
Q
시켜 먹다
A
Gọi đồ về ăn