외모 Flashcards
1
Q
외모
A
Ngoại hình
2
Q
얼굴형
A
Khuôn mặt
3
Q
주름살
A
Nếp nhăn (얼굴에 주름살이 너무 많다: mặt có nhiều nếp nhăn)
4
Q
괜찮다
A
Ổn, không sao
5
Q
귀엽다
A
Dễ thương
6
Q
날씬하다
A
Thon thả
7
Q
뚱뚱하다
A
Mập ú
8
Q
멋있다
A
Phong độ, bảnh bao, độc đáo (dùng cho người và cả khi khen đồ vật như đồng hồ, nhà, xe, di động, …)
9
Q
멋지다
A
Hấp dẫn, quyến rũ, đẹp
10
Q
어른스럽다
A
Có vẻ người lớn
11
Q
눈이 크다/작다
A
Mắt to/nhỏ
12
Q
배가 나오다
A
Bụng phệ, bùng ló ra
13
Q
살이 찌다
A
Tăng cân
14
Q
손가락이 가늘다
A
Ngón tay nhỏ nhắn/thanh tú
15
Q
어깨가 넓다/좁다
A
Bờ vai rộng lớn/hẹp
16
Q
얼굴이 갸름하다
A
Mặt trái xoan
17
Q
얼굴이 넓적하다
A
Mặt mỏng, dát
18
Q
얼굴이 네모나다
A
Mặt vuông, mặt cạnh
19
Q
얼굴이 동그랗다
A
Mặt tròn
20
Q
얼굴이 잘생기다/못생기다
A
Khuôn mặt đẹp trai/xấu trai
21
Q
용모가 단정하다
A
Dung mạo chỉnh tề
22
Q
이마가 넓다/좁다
A
Trán rộng/hẹp
23
Q
점이 나다
A
Có nốt ruồi
24
Q
첫인상이 좋다
A
Ấn tượng ban đầu tốt
25
체격이 크다/작다
Vóc người/cỡ người to lớn/nhỏ nhắn
26
코가 높다/낮다
Mũi cao/thấp
27
키가 크다/작다
Cao/thấp, lùn
28
피부가 곱다
Làn da mịn đẹp