외모 Flashcards

1
Q

외모

A

Ngoại hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

얼굴형

A

Khuôn mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

주름살

A

Nếp nhăn (얼굴에 주름살이 너무 많다: mặt có nhiều nếp nhăn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

괜찮다

A

Ổn, không sao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

귀엽다

A

Dễ thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

날씬하다

A

Thon thả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

뚱뚱하다

A

Mập ú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

멋있다

A

Phong độ, bảnh bao, độc đáo (dùng cho người và cả khi khen đồ vật như đồng hồ, nhà, xe, di động, …)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

멋지다

A

Hấp dẫn, quyến rũ, đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

어른스럽다

A

Có vẻ người lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

눈이 크다/작다

A

Mắt to/nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

배가 나오다

A

Bụng phệ, bùng ló ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

살이 찌다

A

Tăng cân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

손가락이 가늘다

A

Ngón tay nhỏ nhắn/thanh tú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

어깨가 넓다/좁다

A

Bờ vai rộng lớn/hẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

얼굴이 갸름하다

A

Mặt trái xoan

17
Q

얼굴이 넓적하다

A

Mặt mỏng, dát

18
Q

얼굴이 네모나다

A

Mặt vuông, mặt cạnh

19
Q

얼굴이 동그랗다

A

Mặt tròn

20
Q

얼굴이 잘생기다/못생기다

A

Khuôn mặt đẹp trai/xấu trai

21
Q

용모가 단정하다

A

Dung mạo chỉnh tề

22
Q

이마가 넓다/좁다

A

Trán rộng/hẹp

23
Q

점이 나다

A

Có nốt ruồi

24
Q

첫인상이 좋다

A

Ấn tượng ban đầu tốt

25
체격이 크다/작다
Vóc người/cỡ người to lớn/nhỏ nhắn
26
코가 높다/낮다
Mũi cao/thấp
27
키가 크다/작다
Cao/thấp, lùn
28
피부가 곱다
Làn da mịn đẹp