위치 Flashcards

1
Q

위치

A

Vị trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

건널목

A

Nơi đường tàu và đường xe giao nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

골목

A

Ngõ, hẻm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

도로

A

Con đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

도로망

A

Mạng giao thông, mạng đường xá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

로터리

A

Bùng binh, vòng xoay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

맞은편

A

Phía đối diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

막다른골목

A

Ngõ cụt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

사거리

A

Ngã tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

삼거리

A

Ngã ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

안/밖

A

Bên trong/ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

앞/뒤

A

Trước/sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

Bên cạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

언덕

A

Trên đồi, ngọn đồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

Đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

왼쪽/오른쪽

A

Bên trái/bên phải

17
Q

위/아래

A

Trên/dưới

18
Q

육교

A

Cầu bắc qua đường

19
Q

정문

A

Cửa chính, cổng chính

20
Q

지름길

A

Đường tắt

21
Q

지하도

A

Đường ngầm, đường dưới lòng đất

22
Q

출구/입구

A

Lối ra/lối vào

23
Q

큰길

A

Con đường lớn

24
Q

후문

A

Cổng sau

25
돌아가다
Đi vòng qua, đi trở về
26
우화전/좌화전하다
Rẽ sang phải/rẽ sang trái
27
지나다
Đi qua
28
길을 묻다
Hỏi đường
29
길을 헤매다
Lạc đường
30
말씀 좀 묻겠습니다
Cho tôi hỏi
31
쭉 가다
Đi thẳng
32
횡단보도를 건너다
Đi băng qua phần đường dành cho người đi bộ