행사 Flashcards
1
Q
행사
A
Sự kiện, lễ hội
2
Q
개업식
A
Lễ khai trương
3
Q
관람 안내
A
Hướng dẫn xem
4
Q
관람료
A
Phí xem
5
Q
관람시간
A
Thời gian xem
6
Q
돌잔치
A
Tiệc thôi nôi
7
Q
동창회
A
Họp mặt các bạn cùng học chung
8
Q
바자회
A
Hội chợ từ thiện
9
Q
생일 파티
A
Tiệc sinh nhật
10
Q
송별회
A
Tiệc chia tay
11
Q
시음
A
Tiệc nếm thử
12
Q
연말 모임
A
Cuộc họp mặt cuối năm
13
Q
일시
A
Ngày giờ
14
Q
입학식
A
Lễ nhập học
15
Q
졸업식
A
Lễ tốt nghiệp
16
Q
초대권
A
Giấy mời
17
Q
축제 분위기
A
Bầu không khí lễ hội
18
Q
페스티벌
A
Lễ hội
19
Q
프로그램
A
Chương trình
20
Q
학교 축제
A
Lễ hội ở trường
21
Q
행사 기간
A
Thời gian sự kiện
22
Q
환송회
A
Tiệc đón chào
23
Q
회식
A
Tiệc công ty
24
Q
개방하다
A
Mở cửa
25
개최하다
Tổ chức
26
개최국
Nước đăng cai
27
시상하다
Trao thưởng
28
안내하다
Hướng dẫn
29
열리다
Được mở ra
30
예약하다
Đặt trước
31
응모하다
Tham gia
32
입장하다
Vào cổng
33
재현하다
Tái hiện
34
제공되다
Được cung cấp
35
주익하다
Rót vào
36
진행하다
Tiến hành
37
참가하다
Tham gia
38
초대하다
Mời
39
관심을 모으다
Tập họp sự quan tâm
40
무료로 진행되다
Được tiến hành miễn phí
41
상금이 주어지다
Tiền thưởng được trao
42
손님을 대접하다
Tiếp khách
43
잔치를 벌이다
Mở tiệc
44
참가를 원하다
Mong muốn tham gia
45
파티를 열다
Mở tiệc
46
행사를 마련하다
Chuẩn bị sự kiện, lễ hội
47
홈페이지로 신청하다
Đăng ký trên trang web