교환-환불 Flashcards

1
Q

교환 - 환불

A

Đổi hàng - hoàn tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

불량품

A

Hàng hỏng, hàng lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

신제품

A

Hàng mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

고장 나다

A

Hư, hỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

교환하다

A

Đổi lại (đổi lấy cái khác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

망가지다

A

Bị phá hỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

바꾸다

A

Đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

반품하다

A

Trả lại hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

변심하다

A

Đổi ý, thay lòng đổi dạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

파손되다

A

Bị lỗi, bị hỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

환불하다

A

Trả hàng lấy lại tiền, hoàn lại tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

교환 · 환불이 가능하다

A

Có thể đổi hàng, hoàn tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

다자인/색상에 불만이 있다

A

Bất mãn/không hài lòng về kiểu dáng/màu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

라벨을 훼손하다

A

Làm hỏng nhãn mác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

바느질이 잘못되다

A

Khâu vá sai, may sai, may bị lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

변심으로 인한 환불

A

Hoàn lại tiền vì đổi ý

17
Q

수리 서비스를 받다

A

Nhận dịch vụ sửa chữa, được sửa chữa

18
Q

얼룩이 있다

A

Có vết bẩn

19
Q

영수증을 분실하다

A

Thất lạc/bỏ mất hóa đơn

20
Q

옷이 꽉 끼다/헐렁하다

A

Áo chật/rộng phùng phình

21
Q

유통기한이 지나다

A

Qua thời hạn lưu hành/thời gian sử dụng

22
Q

음식이 상하다

A

Thức ăn bị hư

23
Q

이물질이 들어 있다

A

Có chứa chất lạ

24
Q

작동이 안 되다

A

Không chạy, không vận hành được

25
전원이 켜지지 않다
Không tắt nguồn điện được
26
제품을 개봉하다
Phát hành sản phẩm/mở sản phẩm ra
27
제품을 사용하다
Sử dụng sản phẩm
28
포장을 뜯다
Bóc/xé/mở lớp gói hàng ra
29
품질이 떨어지다
Chất lượng kém
30
휴대 전화의 통화 소리가 깨끗하지 않다
Âm thanh nói chuyện điện thoại không được trong trẻo