교환-환불 Flashcards
1
Q
교환 - 환불
A
Đổi hàng - hoàn tiền
2
Q
불량품
A
Hàng hỏng, hàng lỗi
3
Q
신제품
A
Hàng mới
4
Q
고장 나다
A
Hư, hỏng
5
Q
교환하다
A
Đổi lại (đổi lấy cái khác)
6
Q
망가지다
A
Bị phá hỏng
7
Q
바꾸다
A
Đổi
8
Q
반품하다
A
Trả lại hàng
9
Q
변심하다
A
Đổi ý, thay lòng đổi dạ
10
Q
파손되다
A
Bị lỗi, bị hỏng
11
Q
환불하다
A
Trả hàng lấy lại tiền, hoàn lại tiền
12
Q
교환 · 환불이 가능하다
A
Có thể đổi hàng, hoàn tiền
13
Q
다자인/색상에 불만이 있다
A
Bất mãn/không hài lòng về kiểu dáng/màu sắc
14
Q
라벨을 훼손하다
A
Làm hỏng nhãn mác
15
Q
바느질이 잘못되다
A
Khâu vá sai, may sai, may bị lỗi
16
Q
변심으로 인한 환불
A
Hoàn lại tiền vì đổi ý
17
Q
수리 서비스를 받다
A
Nhận dịch vụ sửa chữa, được sửa chữa
18
Q
얼룩이 있다
A
Có vết bẩn
19
Q
영수증을 분실하다
A
Thất lạc/bỏ mất hóa đơn
20
Q
옷이 꽉 끼다/헐렁하다
A
Áo chật/rộng phùng phình
21
Q
유통기한이 지나다
A
Qua thời hạn lưu hành/thời gian sử dụng
22
Q
음식이 상하다
A
Thức ăn bị hư
23
Q
이물질이 들어 있다
A
Có chứa chất lạ
24
Q
작동이 안 되다
A
Không chạy, không vận hành được
25
전원이 켜지지 않다
Không tắt nguồn điện được
26
제품을 개봉하다
Phát hành sản phẩm/mở sản phẩm ra
27
제품을 사용하다
Sử dụng sản phẩm
28
포장을 뜯다
Bóc/xé/mở lớp gói hàng ra
29
품질이 떨어지다
Chất lượng kém
30
휴대 전화의 통화 소리가 깨끗하지 않다
Âm thanh nói chuyện điện thoại không được trong trẻo