도시 Flashcards

1
Q

도시

A

Thành phố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

계획도시

A

Thành phố được quy hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

공업도시

A

Thành phố công nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

관광도시

A

Thành phố du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

교육도시

A

Thành phố giáo dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

도시 면적

A

Diện tích thành phố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

도심

A

Trung tâm thành phố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

비인간적

A

Phi nhân tính, không có tính con người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

산업도시

A

Thành phố công nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

신도시

A

Thành phố mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

주택 공급

A

Cung cấp nhà ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

첨단 의료 시설

A

Cơ sở thiết bị y tế hiện đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

편의 시설

A

Cơ sở tiện nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

항구도시

A

Thành phố cảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

현대적 휴양도시

A

Thành phố nghỉ dưỡng hiện đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

단조롭다

A

Đơn điệu, tẻ nhạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

빽빽하다

A

Đông đúc, dày đặc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

여유롭다

A

Thư thả, thong dong, rảnh rang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

활기차다

A

Đầy sức sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

건설 계획이 추진되다

A

Kế hoạch xây dựng được xúc tiến

21
Q

고층 빌딩이 늘어서다

A

Các tòa nhà cao tầng nối đuôi nhau

22
Q

공기가 탁하다

A

Không khí ngột ngạt

23
Q

교육 시설이 우수하다

A

Cơ sở thiết bị giáo dục ưu tú

24
Q

교통 체증에 시달리다

A

Khổ vì ùn tắc giao thông

25
녹지를 조성하다
Tạo ra không gian xanh
26
대중교통이 편리하다
Giao thông công cộng thuận tiện
27
도로망을 확충하다
Mở rộng mạng lưới đường bộ
28
문화적 혜택을 누리다
Tận hưởng lợi ích văn hóa
29
복지 혜택이 다양하다
Ưu đãi phúc lợi đa dạng
30
빽빽한 빌딩 숲을 이루다
Tạo thành cánh rừng những toà nhà chen chúc nhau
31
사회 기반 시설을 확충하다
Mở rộng cơ sở hạ tầng cơ bản
32
상점가가 밀집해 있다
Khu mua sắm tập trung đông đúc
33
시내버스 노선을 정비하다
Trang bị tuyến đường xe buýt nội thành
34
신속한 컴퓨터 통신망
Mạng thông tin máy tính nhanh chóng
35
여유로운 공간을 갖추다
Trang bị không gian thoải mái/rộng rãi
36
오염 방지 정책을 마련하다
Chuẩn bị chính sách ngăn ngừa ô nhiễm
37
위생적으로 폐기물을 처리하다
Xử lý chất thải một cách vệ sinh
38
인구 과잉 집중 현상
Hiện tượng tập trung dân số quá đông
39
인구 밀도가 높다
Mật độ dân số cao
40
인구가 도시로 몰리다
Dân cư dồn về thành phố
41
인구가 집중되다
Tập trung dân cư
42
인구의 집중을 억제하다
Kìm hãm việc tập trung dân cư
43
인파가 넘쳐나다
Tràn ngập đám đông
44
자동차 진입을 제한하다
Hạn chế sự xâm nhập của xe ô tô
45
주차 요금을 인상하다
Tăng phí đỗ xe (đậu xe)
46
주차난으로 골치를 앓다
Đau đầu vì nạn đậu xe
47
주택 부족 현상이 심각하다
Tình trạng thiếu nhà ở nghiêm trọng
48
치안 유지가 잘되다
Duy trì trị an (trật tự an ninh) tốt
49
치안 유지에 힘쓰다
Ra sức duy trì trị an