사회-정치 Flashcards

1
Q

사회 - 정치

A

Xã hội - Chính trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

경제 협력

A

Hợp tác kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

공동체 의식

A

Ý thức cộng đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

복지 예산

A

Ngân sách phúc lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

상부상조 정신

A

Tinh thần tương trợ lẫn nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

서열 의식

A

Ý thức cấp bậc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

연고주의

A

Chủ nghĩa mối quan hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

재정 긴축

A

Cắt giảm tài chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

재정 부담

A

Gánh nặng tài chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

집단주의

A

Chủ nghĩa tập thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

시행되다

A

Được thi hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

편성하다

A

Tổ chức, hình thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

폐지되다

A

Bị bãi bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

협력하다

A

Hợp tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

갈등을 해소하다

A

Hóa giải mâu thuẫn/xung đột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

강력한 규제가 필요하다

A

Cần quy chế mạnh mẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

경제 수준이 높다

A

Tiêu chuẩn kinh tế cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

국가 경쟁력이 강화되다

A

Sức cạnh tranh quốc gia được tăng cường

19
Q

국가 위상이 약화되다

A

Vị thế của quốc gia bị suy giảm

20
Q

국가 차원의 장기적 정책

A

Chính sách lâu dài của quốc gia

21
Q

국력이 향상되다

A

Sức mạnh quốc gia được tăng cường

22
Q

국제적 책임과 의무가 커지다

A

Trách nhiệm và nghĩa vụ quốc tế trở nên to lớn

23
Q

규제 방안을 마련하다

A

Chuẩn bị phương án hạn chế

24
Q

급속한 경제 성장을 이루다

A

Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng

25
난색을 표하다
Thể hiện sự miễn cưỡng
26
당국의 정책
Chính sách của cấp chính quyền có liên quan
27
동질성을 회복하다
Khôi phục tính đồng nhất
28
문화 교류를 확대하다
Mở rộng giao lưu văn hóa
29
법적으로 의무화하다
Bắt buộc thực hiện theo luật
30
상호 신뢰를 회복하다
Khôi phục sự tin tưởng lẫn nhau
31
선거를 실시하다
Thực thi việc bầu cử
32
세계 평화를 위협하다
Đe dọa hòa bình thế giới
33
시민 의식이 높다
Ý thức công dân cao
34
시위가 이어지다
Cuộc biểu tình được tiến hành
35
시행을 서다
Đứng ra thực thi
36
정권이 교체되다
Chính quyền bị thay thế
37
정부를 수립하다
Thành lập chính phủ
38
조치를 취하다
Xử lý, đưa ra biện pháp
39
쿠데타를 일으키다
Gây ra đảo chính
40
협력과 교류가 활발해지다
Hợp tác và giao lưu đang tiến triển tốt đẹp
41
회담을 하다
Hội đàm
42
시위/항쟁이 일어나다
Cuộc biểu tình/nổi dậy phản chiến
43
회원국으로 가입하다
Gia nhập làm nước thành viên