사회-정치 Flashcards
사회 - 정치
Xã hội - Chính trị
경제 협력
Hợp tác kinh tế
공동체 의식
Ý thức cộng đồng
복지 예산
Ngân sách phúc lợi
상부상조 정신
Tinh thần tương trợ lẫn nhau
서열 의식
Ý thức cấp bậc
연고주의
Chủ nghĩa mối quan hệ
재정 긴축
Cắt giảm tài chính
재정 부담
Gánh nặng tài chính
집단주의
Chủ nghĩa tập thể
시행되다
Được thi hành
편성하다
Tổ chức, hình thành
폐지되다
Bị bãi bỏ
협력하다
Hợp tác
갈등을 해소하다
Hóa giải mâu thuẫn/xung đột
강력한 규제가 필요하다
Cần quy chế mạnh mẽ
경제 수준이 높다
Tiêu chuẩn kinh tế cao
국가 경쟁력이 강화되다
Sức cạnh tranh quốc gia được tăng cường
국가 위상이 약화되다
Vị thế của quốc gia bị suy giảm
국가 차원의 장기적 정책
Chính sách lâu dài của quốc gia
국력이 향상되다
Sức mạnh quốc gia được tăng cường
국제적 책임과 의무가 커지다
Trách nhiệm và nghĩa vụ quốc tế trở nên to lớn
규제 방안을 마련하다
Chuẩn bị phương án hạn chế
급속한 경제 성장을 이루다
Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng