감정 Flashcards
1
Q
감정
A
Cảm xúc
2
Q
감동적
A
Cảm động
3
Q
다행
A
May mắn
4
Q
감동하다
A
Cảm động
5
Q
감사하다
A
Cảm ơn
6
Q
감탄하다
A
Cảm phục
7
Q
격려하다
A
Khích lệ
8
Q
고민하다
A
Lo lắng, suy nghĩ
9
Q
그리워하다
A
Nhớ
10
Q
기대하다
A
Kỳ vọng, mong mỏi
11
Q
기뻐해하다
A
Vui mừng
12
Q
긴장되다 / 하다
A
Căng thẳng
13
Q
놀라다
A
Ngạc nhiên
14
Q
떨리다
A
Bị run
15
Q
멀어지다
A
Trở nên xa xôi
16
Q
반성하다
A
Nhìn lại, tự suy xét
17
Q
사과하다
A
Xin lỗi
18
Q
설레다
A
Tim đập mạnh, hồi hộp
19
Q
슬퍼하다
A
Buồn
20
Q
실망하다
A
Thất vọng
21
Q
싸우다 / 다투다
A
Cãi nhau, tranh cãi
22
Q
오해하다
A
Hiểu lầm
23
Q
욕하다
A
Chửi
24
Q
웃다
A
Cười
25
의심하다
Nghi ngờ
26
이해하다
Hiểu
27
조심하다
Cẩn thận
28
존경하다
Tôn kính
29
주의하다
Chú ý
30
즐거워하다
Vui
31
참다
Nén, chịu đựng
32
초조하다
Bực tức, bực bội trong lòng
33
투덜거리다
Kêu ca, càu nhàu
34
화풀이하다
Trút cơn giận lên ai đó
35
엉뚱한 사람에게 화풀이하다
Trút cơn giận lên đầu người không liên quan
36
화해하다
Hòa giải
37
흥분되다
Phấn khích / tức giận
38
힘들어하다
Mệt mỏi
39
가엾다
Đáng tội nghiệp, đáng thương
40
갑갑하다
Tẻ nhạt, buồn chán, bực tức, khó thở
41
고맙다
Cảm ơn
42
괴롭다
Đau buồn
43
그립다
Nhớ
44
기쁘다
Vui
45
답답하다
Ngột ngạt
46
기분이 좋다
Cảm thấy vui vẻ, tâm trạng tốt
47
눈물이 나다
Khóc, nước mắt chảy ra
48
말로 표현할 수 없다
Không thể biểu hiện bằng lời
49
미소를 짓다
Mỉm cười
50
보람을 느끼다
Cảm thấy bổ ích
51
부담을 느끼다
Cảm thấy gánh nặng
52
불만이 많다
Bất mãn
53
성취감을 느끼다
Cảm thấy toại nguyện, đạt được
54
소리를 지르다
Hét lên
55
스트레스를 받다 / 풀다
Bị stress / Giải tỏa stress
56
신경을 쓰다
Bận tâm
57
의욕이 생기다
Xuất hiện ý chí
58
자기 기분만 생각하다
Chỉ nghĩ đến tâm trạng của mình
59
자부심을 느끼다
Cảm thấy tự hào
60
자신감이 있다
Tự tin
61
자신이 없다
Thiếu tự tin
62
정신을 차리다
Tỉnh ra, lấy lại tinh thần
63
짜증이 나다
Bực bội
64
펑펑 울다
Khóc nước mắt tuôn ào ào
65
표정을 짓다
Thể hiện trên khuôn mặt
66
풀이 죽다
Suy yếu, hao mòn, tiều tụy
67
기운이 죽다
Mất sức sống
68
한숨을 쉬다
Thở dài
69
화가 나다
Cảm thấy giận
70
화를 내다
Phát cáu
71
후회가 들다
Cảm thấy hối hận