동물 Flashcards
1
Q
동물
A
Động vật
2
Q
꼬리
A
Đuôi
3
Q
둥지
A
Tổ
4
Q
먹잇감
A
Mồi (miếng ăn của động vật)
5
Q
몸통
A
Thân, mình (thân cây)
6
Q
무늬
A
Hoa văn
7
Q
생김새
A
Vẻ bề ngoài, dung mạo, tướng mạo
8
Q
수컷
A
Con trống
9
Q
암컷
A
Con mái
10
Q
이동하다
A
Di động, di chuyển
11
Q
잡아먹다
A
Bắt ăn
12
Q
활동하다
A
Hoạt động
13
Q
먹이를 발견하다
A
Phát hiện ra miếng ăn
14
Q
먹이를 잡다
A
Túm lấy miếng ăn
15
Q
몸을 숨기다
A
Lẩn trốn, ẩn nấp (giấu mình)
16
Q
본능을 가지다
A
Mang bản năng
17
Q
새끼를 낳다
A
Sinh con
18
Q
습성이 있다
A
Có tập tính (có thói quen)
19
Q
알을 낳다
A
Đẻ trứng
20
Q
알을 품다
A
Ấp trứng
21
Q
애벌레가 되다
A
Trở thành ấu trùng
22
Q
천적을 만나다
A
Gặp kẻ thù số một (ví dụ: kẻ thù số một của chuột là mèo)