취미 Flashcards
1
Q
취미
A
Sở thích
2
Q
Tiếng Hàn
A
Tiếng Việt
3
Q
감상
A
Thưởng thức
4
Q
동아리
A
Câu lạc bộ
5
Q
동호회
A
Hội những người cùng sở thích
6
Q
뜨개질
A
Đan
7
Q
마술
A
Ảo thuật
8
Q
만들기
A
Sự làm, sự chế tạo
9
Q
모임
A
Cuộc họp mặt
10
Q
수집
A
Sưu tầm
11
Q
연주
A
Biểu diễn nhạc cụ
12
Q
회원
A
Hội viên
13
Q
가입하다
A
Gia nhập
14
Q
탈퇴하다
A
Rút khỏi, rút lui, ly khai
15
Q
모으다
A
Tập họp
16
Q
등록하다
A
Đăng ký
17
Q
즐기다
A
Thưởng thức
18
Q
활용하다
A
Tận dụng, vận dụng
19
Q
다양하다
A
Đa dạng
20
Q
가벼운 마음으로 즐기다
A
Thưởng thức một cách thoải mái/nhẹ nhàng không lo lắng
21
Q
게임을 하다
A
Chơi trò chơi
22
Q
관심을 가지다
A
Có quan tâm
23
Q
관심이 많다/없다
A
Quan tâm/ không quan tâm
24
Q
그림을 그리다
A
Vẽ tranh
25
기타를 치다
Chơi ghita
26
노래를 부르다
Hát
27
등산을 하다
Leo núi
28
마음을 먹다
Quyết tâm
29
바이올린을 켜다
Bật đàn violon
30
소설책을 읽다
Đọc tiểu thuyết
31
스포츠에 열광하다
Say mê/cuồng nhiệt thể thao
32
시간을 내다
Bỏ thời gian ra, chừa thời gian
33
악기를 연주하다
Biểu diễn nhạc cụ
34
영화를 보다
Xem phim
35
우표를 수집하다
Sưu tầm tem
36
음악회에 가다
Đi đến hội âm nhạc
37
전시회에 가다
Đến buổi triển lãm
38
푹 빠지다
Bị nghiện, mê say
39
피리를 불다
Thổi sáo
40
친구들과 수다를 떨다
Tám với bạn bè, tán gẫu với bạn bè
41
하모니카를 불다
Thổi harmonica