음식 Flashcards
1
Q
음식
A
Thức ăn
2
Q
간식
A
Thức ăn vặt
3
Q
건강식품
A
Thực phẩm tốt cho sức khỏe
4
Q
건더기
A
Cái (vớt cái ăn trước, uống nước canh sau)
5
Q
그릇
A
Cái bát
6
Q
껌
A
Kẹo cao su
7
Q
나이프
A
Con dao
8
Q
냅킨
A
Khăn giấy
9
Q
도시락
A
Cơm hộp
10
Q
메뉴
A
Thực đơn
11
Q
봉지
A
Bao, túi
12
Q
뷔페
A
Tiệc búp-phê
13
Q
빨대
A
Cái ống hút
14
Q
빨대로 우유를 먹다
A
Uống sữa bằng cái ống hút
15
Q
숟가락
A
Cây muỗng
16
Q
식당
A
Quán ăn
17
Q
음료수
A
Thức uống
18
Q
이쑤시개
A
Cái tăm xỉa răng
19
Q
이쑤시개로 이를 쑤시다
A
Xỉa răng bằng tăm
20
Q
인스턴트식품
A
Thực phẩm ăn liền
21
Q
젓가락
A
Đôi đũa
22
Q
정육점
A
Cửa hàng thịt
23
Q
제과점
A
Tiệm bánh kẹo
24
Q
종이컵
A
Cốc bằng giấy
25
즉석식품
Thực phẩm ăn liền
26
채식주의자
Người chỉ ăn rau không
27
캔
Lon
28
컵
Cốc, ly
29
패밀리 레스토랑
Nhà hàng chủ yếu dành cho gia đình
30
페트병 포장마차
Quán lề đường/ các túp lều bán bên đường có vách che bằng tấm nilong/ nhựa
31
포크
Nĩa
32
한우
Thịt bò của Hàn
33
기가다
Cắn
34
나눠 먹다
Chia ra ăn
35
남기다
Để lại, chừa lại
36
덜다
Bớt ra, rút bớt
37
짐을 덜다
Bớt hành lí ra
38
데우다
Hâm nóng
39
삼키다
Nuốt
40
식히다
Làm nguội đi
41
쏘다
Bắn
42
살을 쏘다
Bắn tên
43
새를 쏘다
Bắn chim
44
씹다
Nhai
45
편식하다
Ăn kiêng
46
푸다
Xới ra, lấy ra, múc ra
47
숱에서 밥을 푸다
Xới cơm trong nồi ra
48
독에서 쌀을 푸다
Lấy gạo trong chum ra
49
뱃바닥의 물을 퍼내다
Múc nước trong lòng thuyền ra
50
한턱내다
Chiêu đãi
51
익히다
Nấu chín
52
고소하다
Thơm phức
53
구수하다
Thơm
54
구수한 냄새
Mùi thơm
55
고기 굽는 냄새가 구수하다
Mùi thịt nướng thơm
56
달다
Ngọt
57
달콤하다
Ngọt ngào
58
뜨겁다
Nóng
59
맛있다
Ngon
60
매콤하다
Cay xé
61
맵다
Cay
62
먹음직스럽다
Ngon miệng
63
먹음직스러워 보이다
Trông ngon miệng
64
시다
Chua
65
싱겁다
Nhạt, lạt
66
쓰다
Đắng
67
얼큰하다
Hơi cay, hơi nồng
68
다과회
Tiệc ngọt
69
짜다
Mặn
70
짭짤하다
Hơi mặn
71
차갑다
Lạnh
72
푸짐하다
Nhiều, dư dả
73
음식쟁반이
Mâm cổ rình rang
74
갈증이 나다
Khát nước
75
고유한 맛
Vị cố hữu/đặc trưng
76
군침 돌다
Thèm chảy nước miếng
77
김치를 담그다
Muối kim chi
78
냄새를 맡다
Ngửi mùi
79
향수 냄새를 맡다
Ngửi mùi nước hoa
80
맛있는 냄새가 나다
Phát ra mùi ngon
81
불판을 갈다
Thay vỉ nướng
82
상을 차리다
Dọn bàn ăn, dọn bữa ăn ra
83
솜씨가 좋다
Khéo tay
84
식욕이 없다
Không thèm ăn
85
양이 많다
Lượng nhiều
86
영양이 풍부하다
Độ dinh dưỡng phong phú
87
입맛을 돋우다
Tạo khẩu vị, làm cho ăn ngon miệng
88
입맛이 없다
Không ngon miệng
89
입에 맞다
Ngon miệng, hợp khẩu vị
90
입에서 살살 녹다
Tan từ từ trong miệng
91
장기간 보존이 가능하다
Có khả năng trữ lâu
92
조리법이 쉽다
Cách nấu dễ
93
포장해서 가져가다
Gói lại mang đi
94
향이 좋다
Thơm