한국문화 Flashcards
1
Q
한국문화
A
Văn hoá Hàn Quốc
2
Q
건국 신화
A
Thần thoại dựng nước
3
Q
궁
A
Cung điện
4
Q
나무꾼
A
Anh tiều phu, gã tiều phu
5
Q
도깨비
A
Ông kẹ
6
Q
문간방
A
Phòng phía cửa (Căn phòng nhỏ cạnh cổng lớn của ngôi nhà truyền thống Hàn Quốc)
7
Q
백성
A
Bá tánh, muôn dân
8
Q
붉은 악마
A
Ác ma
9
Q
산신령
A
Sơn thần
10
Q
서방
A
Chồng, Đặt sau họ, gọi con rể hoặc em rể, em chồng
11
Q
선녀
A
Tiên nữ
12
Q
세계적
A
Tính thế giới
13
Q
양반
A
Giới quý tộc, dòng dõi
14
Q
왕비
A
Hoàng phi
15
Q
찜질방
A
Phòng tắm hơi
16
Q
신기하다
A
Thần kỳ
17
Q
특별하다
A
Đặc biệt
18
Q
특색 있다
A
Đặc sắc (Những tác phẩm đặc sắc)
19
Q
보약을 먹다
A
Uống thuốc bổ
20
Q
태몽을 꾸다
A
Mơ có thai