조사 Flashcards

1
Q

조사

A

Điều tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

설문 조사

A

điều tra phỏng vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

연구 기관

A

cơ quan nghiên cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

연구팀

A

đội nghiên cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

나타나다

A

xuất hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

대답하다

A

đối đáp, trả lời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

대비되다

A

được đối phó, được chuẩn bị, được phòng hờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

드러나다

A

lộ ra, hiện ra, thể hiện ra ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

밝히다

A

làm sáng tỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

분석되다

A

được phân tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

예상되다

A

được dự tính/dự đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

예측되다

A

được dự đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

응답하다

A

ứng đáp, đối đáp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

기준치를 벗어나다

A

vượt ra con số tiêu chuẩn/chỉ số tiêu chuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

…을/를 대상으로 조사하다

A

điều tra với đối tượng là…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

대폭 늘어나다/줄어들다

A

tăng mạnh/giảm mạnh

17
Q

만족도가 높다

A

độ thỏa mãn cao

18
Q

실험을 통해 사실을 발견하다

A

phát hiện sự thật thông qua thí nghiệm

19
Q

연구 결과가 발표되다

A

kết quả nghiên cứu được thông báo/được phát biểu

20
Q

연구 결과를 따르다

A

theo kết quả nghiên cứu

21
Q

의외의 결과가 나오다

A

xuất hiện kết quả không ngờ tới