조사 Flashcards
1
Q
조사
A
Điều tra
2
Q
설문 조사
A
điều tra phỏng vấn
3
Q
연구 기관
A
cơ quan nghiên cứu
4
Q
연구팀
A
đội nghiên cứu
5
Q
나타나다
A
xuất hiện
6
Q
대답하다
A
đối đáp, trả lời
7
Q
대비되다
A
được đối phó, được chuẩn bị, được phòng hờ
8
Q
드러나다
A
lộ ra, hiện ra, thể hiện ra ngoài
9
Q
밝히다
A
làm sáng tỏ
10
Q
분석되다
A
được phân tích
11
Q
예상되다
A
được dự tính/dự đoán
12
Q
예측되다
A
được dự đoán
13
Q
응답하다
A
ứng đáp, đối đáp
14
Q
기준치를 벗어나다
A
vượt ra con số tiêu chuẩn/chỉ số tiêu chuẩn
15
Q
…을/를 대상으로 조사하다
A
điều tra với đối tượng là…
16
Q
대폭 늘어나다/줄어들다
A
tăng mạnh/giảm mạnh
17
Q
만족도가 높다
A
độ thỏa mãn cao
18
Q
실험을 통해 사실을 발견하다
A
phát hiện sự thật thông qua thí nghiệm
19
Q
연구 결과가 발표되다
A
kết quả nghiên cứu được thông báo/được phát biểu
20
Q
연구 결과를 따르다
A
theo kết quả nghiên cứu
21
Q
의외의 결과가 나오다
A
xuất hiện kết quả không ngờ tới