봉사활동 Flashcards
1
Q
봉사활동
A
Hoạt động tình nguyên
2
Q
결식아동
A
Đứa trẻ đói ăn (thiếu ăn)
3
Q
고아원
A
Cô nhi viện
4
Q
기부액
A
Số tiền đóng góp
5
Q
기부자
A
Người quyên góp
6
Q
노숙자
A
Kẻ lang thang, kẻ ngủ đường ngủ chợ
7
Q
독거노인
A
Người già neo đơn (sống một mình)
8
Q
미혼모
A
Chỉ người phụ nữ sinh con mà chưa lấy chồng
9
Q
보호자
A
Người giám hộ
10
Q
복지 제도
A
Chế độ phúc lợi
11
Q
불우이웃
A
Láng giềng gặp bất hạnh
12
Q
사회복지센터
A
Trung tâm phúc lợi xã hội
13
Q
양로원
A
Viện dưỡng lão
14
Q
요양원
A
Nhà điều dưỡng, dưỡng đường, liệu dưỡng viện
15
Q
장애인
A
Người khuyết tật
16
Q
저소득층
A
Tầng lớp có thu nhập thấp
17
Q
소년소녀 가장
A
Chủ gia đình vị thành niên (소년소녀가장)
18
Q
기부하다
A
Đóng góp, quyên góp
19
Q
기증하다
A
Hiến tặng
20
Q
돌보다
A
Chăm sóc
21
Q
지원하다
A
Chi viện, hỗ trợ
22
Q
기특하다
A
Đáng khen, đáng phục
23
Q
가치 있는 일을 위해 헌신하다
A
Hiến thân (quên mình) cho việc làm có giá trị
24
Q
개발 원조를 추진하다
A
Xúc tiến viện trợ phát triển
25
경제적 지원을 하다
Chi viện kinh tế
26
냉담한 시선을 보내다
Gửi ánh mắt/cái nhìn thờ ơ/lãnh đạm
27
뒷바라지 하다
Nhìn từ phía sau và giúp đỡ
28
말벗이 되다
Trở thành bạn nói chuyện của nhau
29
병석에 눕다
Nằm trên giường bệnh
30
사회적 편견을 없애다
Xóa bỏ sự kỳ thị/định kiến xã hội
31
서로에게 힘이 되어 주다
Trở thành sức mạnh của nhau
32
원조를 받다
Nhận sự viện trợ, được viện trợ
33
일손을 돕다
Giúp một tay
34
자원봉사를 하다
Hoạt động tình nguyện
35
정기적으로 봉사에 참여하다
Tham gia hoạt động tình nguyện lâu dài (trường kỳ)
36
타인과 더불어 살다
Sống cùng người khác
37
후원금을 보내다
Gửi tiền hỗ trợ/viện trợ
38
후원을 받다
Được hỗ trợ