환경 Flashcards
1
Q
환경
A
Môi trường
2
Q
공해
A
Vùng biển chung không thuộc chủ quyền quản lý của bất cứ nước nào
3
Q
매연공해
A
Sự ô nhiễm
4
Q
공해물질
A
Chất gây ô nhiễm
5
Q
기상 이변
A
Sự thay đổi khí tượng
6
Q
대기오염
A
Ô nhiễm không khí
7
Q
도심
A
Khu vực trung tâm thành phố
8
Q
매연
A
Khói thải ra
9
Q
배기가스
A
Khí thải từ xe cộ
10
Q
배출량
A
Lượng thải
11
Q
산성비
A
Mưa axít
12
Q
생태계
A
Hệ sinh thái
13
Q
생활환경
A
Môi trường sinh hoạt
14
Q
소음
A
Tiếng ồn
15
Q
소음공해
A
Ô nhiễm tiếng ồn
16
Q
수은 건전지
A
Pin thủy ngân
17
Q
수질오염
A
Ô nhiễm nước
18
Q
오존층 파괴
A
Sự phá hủy tầng ô zôn
19
Q
온실 효과
A
Hiệu ứng nhà kính
20
Q
유기농 식품
A
Thực phẩm hữu cơ
21
Q
재활용
A
Tái sử dụng
22
Q
지구 온난화
A
Trái đất nóng lên
23
Q
지구온난화현상
A
Hiện tượng trái đất nóng lên
24
Q
토지오염
A
Ô nhiễm đất
25
해수면 상승
Sự dâng lên của mực nước biển
26
환경오염
Ô nhiễm môi trường
27
황사
Cát vàng
28
일회용품
Sản phẩm sử dụng một lần
29
배출하다
Thải ra
30
보존하다
Bảo tồn
31
복원하다
Phục hồi
32
정화하다
Làm trong sạch, thanh lọc
33
훼손하다
Phá hỏng, hủy, làm hư
34
기상재해가 빈번해지다
Thảm họa thời tiết trở nên thường xuyên
35
농약을 사용하다
Sử dụng nông dược
36
대체에너지를 개발하다
Phát triển năng lượng thay thế
37
배기가스를 배출하다
Thải ra khí thải từ xe cộ
38
비닐봉지/플라스틱 사용을 줄이다
Cắt giảm việc sử dụng bao ni-lông/nhựa
39
생태계를 파괴하다
Phá hủy hệ sinh thái
40
쓰레기를 분리하다
Phân loại rác
41
에너지를 절약하다
Sử dụng dè sẻn năng lượng
42
연료 사용을 줄이다
Cắt giảm việc sử dụng nhiên liệu
43
이산화탄소가 다량 배출되다
Lượng khí thải carbon dioxide thải ra nhiều
44
이산화탄소의 배출량을 줄이다
Cắt giảm lượng thải ra của khí thải carbon dioxide
45
일회용품 사용을 줄이다
Cắt giảm việc sử dụng đồ dùng một lần
46
자연을 보호하다
Bảo vệ tự nhiên
47
자원을 재활용하다
Tái sử dụng nguồn tài nguyên
48
소켓에 플러그를
Cắm phích vào ổ điện
49
끼우다 (소켓에 플러그를 꽂다)
Cắm phích cắm vào lỗ của ổ cắm
50
친환경 제품을 개발하다
Phát triển sản phẩm thân thiện với môi trường
51
폐수의 정화 시설을 늘리다
Tăng các cơ sở thiết bị thanh lọc nước thải
52
환경 문제가 심각하다
Vấn đề môi trường rất nghiêm trọng