인사 Flashcards
1
Q
인사 - 안부
A
Chào hỏi - hỏi thăm
2
Q
그동안
A
trong thời gian qua
3
Q
오래간만에 + …
A
lâu lắm rồi mới (làm việc gì đó)
4
Q
연락하다
A
liên lạc
5
Q
찾아뵙다
A
tìm đến gặp, tìm đến yết kiến
6
Q
급하다
A
gấp gáp
7
Q
바쁘다
A
bận
8
Q
한가하다
A
rảnh rỗi
9
Q
덕분에 잘 지내다
A
nhờ phước anh/chị mà tôi vẫn sống tốt
10
Q
마음을 표현하다
A
thể hiện tấm lòng
11
Q
별일 없다
A
không có việc gì đặc biệt
12
Q
안부전화를 걸다
A
gọi điện thoại hỏi thăm
13
Q
얼마 만이야!
A
Đã lâu rồi mới gặp
14
Q
이게 얼마입니까?
A
Đã bao lâu rồi nhỉ?
15
Q
인사를 건네다
A
chuyển lời chào
16
Q
여긴 어쩐 일이세요? / … 일이세요?
A
Điều gì khiến anh/chị đến đây?
17
Q
잘 있다
A
sống tốt, sống khỏe
18
Q
조금도 안 변했군요
A
anh/chị không thay đổi chút nào cả đấy!