식물 Flashcards
1
Q
식물
A
Thực vật
2
Q
나무줄기
A
Thân cây
3
Q
나무줄기에 이름을 새겼다
A
Khắc tên lên thân cây
4
Q
나뭇가지
A
Cành cây
5
Q
나뭇가지를 꺾다
A
Ngắt cành cây
6
Q
나뭇잎
A
Lá cây
7
Q
독버섯
A
Nấm độc
8
Q
무궁화
A
Hoa Mugung, quốc hoa của Hàn Quốc
9
Q
선인장
A
Cây xương rồng
10
Q
소나무
A
Cây thông
11
Q
수컷
A
Con trống
12
Q
식물원
A
Vườn thực vật
13
Q
암컷
A
Con mái
14
Q
장미꽃
A
Hoa hồng
15
Q
카네이션
A
Hoa cẩm chướng
16
Q
화분
A
Chậu hoa
17
Q
수정하다
A
Sửa chữa
18
Q
시들시들하다
A
Bị héo úa
19
Q
싱싱하다
A
Tươi
20
Q
꽃이 피다
A
Hoa nở
21
Q
뿌리를 내리다
A
Bén rễ
22
Q
싹이 자라다
A
Mầm lớn lên
23
Q
싹이 나다
A
Nảy mầm
24
Q
싹이 트다
A
Mọc mầm
25
씨를 뿌리다
Gieo hạt
26
불화의 씨를 뿌리다
Gieo mầm mống của sự bất hòa
27
열매를 맺다
Kết trái
28
영양분을 받다
Nhận chất dinh dưỡng
29
화초를 키우다
Nuôi hoa