공연 Flashcards
1
Q
공연 • 전시회
A
Buổi biểu diễn, buổi triển lãm
2
Q
감독
A
Đạo diễn
3
Q
감동적
A
Có tính cảm động
4
Q
개봉
A
Lần đầu ra mắt
5
Q
객석
A
Ghế dành cho khách
6
Q
공연장
A
Nơi biểu diễn
7
Q
공포 영화
A
Phim kinh dị
8
Q
관객
A
Khán giả
9
Q
극장
A
Rạp chiếu phim
10
Q
매표소
A
Điểm bán vé
11
Q
멜로 영화
A
Phim tình cảm
12
Q
뮤지컬
A
Nhạc kịch
13
Q
박람회
A
Buổi triển lãm
14
Q
반전
A
Phản đối chiến tranh
15
Q
분위기
A
Bầu không khí
16
Q
시사회
A
Cuộc xem trước
17
Q
시청자
A
Người xem
18
Q
애니메이션
A
Phim hoạt hình
19
Q
액션 영화
A
Phim hành động
20
Q
야외무대
A
Sân khấu ngoài trời
21
Q
연기
A
Biểu diễn
22
Q
연예인
A
Nghệ sĩ (diễn viên, ca sĩ, người mẫu,…)
23
Q
연주회
A
Buổi hòa nhạc
24
Q
영화관
A
Rạp chiếu phim
25
영화제
Buổi liên hoan phim
26
오페라
Opera
27
음향 시설
Trang thiết bị âm thanh
28
인상적
Có tính ấn tượng
29
일반석
Ghế hạng thường
30
입장권
Vé vào cổng
31
전시회
Cuộc triển lãm
32
조연
Diễn viên phụ
33
주인공
Nhân vật chính
34
초대석
Ghế khách mời
35
출연자
Diễn viên
36
코미디 영화
Phim hài
37
콘서트장
Nơi biểu diễn âm nhạc
38
특별 공연
Buổi biểu diễn đặc biệt
39
해피엔딩
Kết thúc vui vẻ
40
나 각광받다
Thu hút sự quan tâm
41
감상하다
Thưởng thức
42
관람하다
Xem
43
구경하다
Ngắm
44
반영하다
Phản ánh
45
상영하다
Chiếu phim
46
연출하다
Diễn xuất
47
환호하다
Hoan hô
48
애절하다
Bi thảm
49
재미없다
Không thú vị
50
지루하다
Chán
51
흥미진진하다
Ly kỳ hấp dẫn
52
재미있다
Thú vị
53
가슴을 울리다
Gây cảm động
54
감동을 받다
Chịu cảm động
55
관객을 동원하다
Huy động khán giả
56
긴장감이 넘치다
Đầy kịch tính
57
내용이 딱딱하다
Nội dung khô khan
58
눈물샘을 자극하다
Lấy nước mắt
59
눈을 뗄 수 없다
Không thể rời mắt
60
대중의 취향에 맞다
Hợp với thị hiếu của đại chúng
61
박수를 치다
Vỗ tay
62
배역을 완벽하게 소화하다
Thủ vai một cách hoàn hảo
63
보는 재미를 더해 주다
Tạo thêm thú vị cho việc xem
64
선착순으로 표를 배포하다
Phát vé ưu tiên theo thứ tự đến trước
65
세계 시장에서 환영을 받다
Nhận được sự đón chào trên thị trường thế giới
66
세계적으로 인정받다
Nhận được sự công nhận trên thế giới
67
소름이 돋다
Nổi da gà
68
실감 나다
Cảm nhận thực tế
69
실화를 바탕으로 하다
Dựa trên câu chuyện có thật
70
아쉬움이 남다
Đọng lại sự nuối tiếc
71
압권이다
Phần xuất sắc nhất
72
연기력이 뛰어나다
Năng lực diễn xuất xuất sắc
73
외면을 당하다
Bị quay lưng
74
인기를 끌다
Lôi kéo sự mến mộ
75
인기를 많이 얻다
Lấy được sự mến mộ
76
작품성이 뛰어나다
Tác phẩm xuất sắc
77
장면을 잊을 수 없다
Không thể quên cảnh trong phim
78
줄을 서다
Đứng xếp hàng
79
콘서트를 열다
Mở ra buổi hòa nhạc
80
표를 예매하다
Đặt vé
81
함성을 지르다
Cùng hét lên, cùng reo hò
82
호평/혹평을 받다
Nhận được đánh giá tốt/bị phê bình gay gắt