날씨 Flashcards

1
Q

날씨

A

Thời tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

계절

A

Mùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

고온다습

A

Nhiệt độ cao, ẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

기상청

A

Trung tâm dự báo khí tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

꽃샘추위

A

Rét nàng bân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

냉방병

A

Bệnh do máy điều hòa nhiệt độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

단풍놀이

A

Ngắm lá đỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

벚꽃놀이

A

Ngắm hoa đào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

비바람

A

Mưa gió

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

사계절

A

Bốn mùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

삼한사온

A

Ba ngày lạnh bốn ngày ấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

열대야

A

Đêm nhiệt đới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

영상/영하

A

Độ Dương/Độ âm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

영향

A

Ảnh hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

일교차

A

Sự chênh lệch nhiệt độ trong ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

자외선

A

Tia tử ngoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

저기압/고기압

A

Áp thấp/ khí áp cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

전국

A

Toàn quốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

중부/남부 지방

A

Khu vực miền trung/miền nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

진눈깨비 (오다/내리다)

A

Mưa tuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

집중호우

A

Mưa tập trung vào một chỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

찜통더위

A

Nóng như nồi hấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

천고마비

A

Trời cao ngựa béo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

체감온도

A

Nhiệt độ cơ thể cảm nhận thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
최저/최고 기온
Nhiệt độ thấp nhất/cao nhất
26
폭설
Bão tuyết
27
호우주의보
Cảnh báo trời mưa to
28
황사
Cát vàng
29
건조하다
Khô
30
덥다
Nóng
31
따뜻하다
Ấm áp
32
무덥다
Oi bức
33
상쾌하다
Sảng khoái
34
서늘하다
Mát mẻ
35
선선하다
Mát lạnh
36
습하다
Ẩm ướt
37
시원하다
Dễ chịu, thoải mái
38
쌀쌀하다
Lành lạnh
39
썰렁하다
Lạnh tanh, lạnh ngắt
40
춥다
Lạnh
41
쾌적하다
Thoải mái, dễ chịu
42
포근하다
Ấm áp
43
화창하다
Êm dịu, ôn hoà, ấm áp
44
후덥지근하다
Nóng bức, oi bức (như muốn mưa)
45
가을/봄을 타다
Buồn bã, mệt mỏi, bồn chồn, chán ăn (thường gặp trong mùa thu/xuân)
46
구름이 끼다
Mây giăng
47
기온이 높다/낮다
Nhiệt độ cao/thấp
48
기온이 뚝 떨어지다
Nhiệt độ giảm đột ngột
49
기온이 올라가다/내려가다
Nhiệt độ tăng/giảm
50
낙엽이 지다
Lá rụng
51
날씨가 맑다/흐리다
Thời tiết trong lành/âm u
52
날씨가 변덕스럽다
Thời tiết thay đổi thất thường
53
날씨가 이상하다
Thời tiết kỳ lạ
54
날이 저물다
Trời tối (mặt trời xế bóng)
55
날이 풀리다
Quá trình thời tiết xấu đã qua
56
눈이 오다
Tuyết rơi
57
단풍이 물들다
Lá phong nhuốm màu
58
단풍이 들다
Vào mùa cây đổi lá
59
단풍이 지다
Lá phong rụng
60
대체로 맑겠다
Nhìn chung trời sẽ trong lành
61
Tiếng Hàn
Tiếng Việt
62
더위/추위를 타다
Nhạy cảm với cái nóng/cái lạnh
63
더위를 먹다
Say nắng, trúng nắng
64
바람이 불다
Gió thổi
65
번개가 치다
Có chớp
66
부채질을 하다
Quạt, thổi bùng
67
불난 데 부채질하다
Quạt gió vào lửa (đổ dầu vào lửa)
68
불쾌지수가 높다
Mức độ khó chịu, chỉ số bực bội cao
69
비 올 확률이 높다/낮다
Khả năng mưa cao/thấp
70
비가 오다/그치다
Mưa rơi/tạnh mưa
71
비에 젖다
Bị ướt vì mưa
72
소나기가 내리다
Có mưa rào
73
손발이 꽁꽁 얼다
Tay chân bị cóng
74
습도가 높다/낮다
Độ ẩm cao/thấp
75
안개가 끼다
Sương mù giăng
76
옷차림에 신경을 쓰다
Bận tâm vào cách ăn mặc
77
우산을 쓰다
Che dù
78
일교차가 크다
Sự chênh lệch nhiệt độ trong ngày lớn
79
일기예보를 듣다
Nghe dự báo thời tiết
80
장마 지다
Vào mùa mưa, mưa liên tục trong nhiều ngày
81
장마가 시작되다
Mùa mưa bắt đầu
82
절정에 달하다
Lên đến tột đỉnh
83
점차 흐려지다
Dần dần trở nên u ám/ảm đạm
84
천둥이 치다
Nổi sấm, sấm rền
85
태풍이 불다
Có bão
86
태풍이 지나가다
Cơn bão đi qua
87
푹푹 찌다
Nóng hầm hập (oi bức, ngột ngạt, khó chịu)
88
해가 뜨다/지다
Mặt trời mọc/lặn