가정 Flashcards

1
Q

가정

A

Gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

대청소

A

Tổng dọn dẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

분리수거

A

Thu gom riêng theo loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

쓰레기분리수거

A

Thu gom rác theo từng loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

엉망

A

Tùm lum, rối tung, bề bộn (nhà cửa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

집안일

A

Việc nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

걸레질하다

A

Lau chùi bằng giẻ lau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

다림질하다

A

Ủi quần áo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

닦다

A

Làm sạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

빨래하다

A

Giặt giũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

설거지하다

A

Rửa chén

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

정돈하다

A

Dọn dẹp, chỉnh đốn (phòng/nhà/…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

정리하다

A

Sắp xếp đồ đạt cho gọn gàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

치우다

A

Cất, thu dọn, dẹp bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

환기시키다

A

Làm cho thông gió

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

지저분하다

A

Bẩn thỉu, nhớp nháp, bề bộn (phòng, nhà…)

17
Q

구석구석 청소하다

A

Lau dọn mọi xó, mọi nơi

18
Q

단추를 달다

A

Đính nút áo

19
Q

먼지를 털다

A

Thổi bụi

20
Q

못을 박다

A

Đóng đinh

21
Q

바닥을 빗자루로 쓸다

A

Quét sàn nhà bằng cây chổi

22
Q

반찬거리를 사다

A

Mua thức ăn kèm theo (tráng miệng, sa-lát…)

23
Q

빨래를 개다

A

Gấp quần áo lại

24
Q

빨래를 널다

A

Phơi đồ, phơi quần áo

25
서랍을 정리하다
Sắp xếp lại ngăn kéo
26
쓰레기를 분리하다
Phân loại rác thải
27
어린이집에 아이를 맡기다
Gửi con cho nhà trẻ
28
옷을 꿰매다
May quần áo
29
옷을 세탁기에 넣고 돌리다
Bỏ quần áo vào máy giặt rồi giặt
30
옷이 구겨지다
Áo quần nhăn nhúm (quần áo bị nhăn)
31
음식을 장만하다
Chuẩn bị thức ăn
32
점심을 장만하다
Chuẩn bị bữa trưa
33
이불을 털다/널다
Giũ chăn và nệm / Phơi chăn và nệm
34
장을 보다
Đi chợ mua đồ nấu ăn
35
전구를 갈다
Thay cái bóng đèn
36
청소기를 밀다/ 돌리다
Hút bụi bằng máy hút
37
카펫을 청소기로 다
Hút thảm bằng máy hút bụi
38
현관문을 잠그다
Mở cửa trước