몸짓 Flashcards

1
Q

몸짓

A

Cử động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

고개를 끄덕이다

A

Gật đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

고개를 숙이다

A

Cúi đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

고개를 좌우로 흔들다

A

Lắc đầu qua lại, lắc đầu trái phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

다리를 떨다

A

Run đùi, run chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

다리를 꼬고 앉다

A

Ngồi xếp bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

두 손으로 바닥을 짚다

A

Chống hai tay xuống sàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

두 손을 깍지 끼다

A

Đan hai bàn tay vào nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

두 손을 앞으로 모으다

A

Chấp hai tay ra phía trước (giống khi cầu nguyện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

무릎을 꿇다

A

Quỳ gối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

무릎을 세우다

A

Ngồi chòm hõm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

미간을 찡그리다

A

Nhíu mày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

미소를 짓다

A

Mỉm cười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

발을 쭉 뻗다

A

Duỗi thẳng cẳng ra trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

상체를 뒤로 젖히다

A

Nghiêng phần trên của cơ thể ra phía sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

손가락으로 가리키다

A

Chỉ trỏ bằng ngón tay

17
Q

손으로 얼굴을 가리다

A

Che mặt bằng tay (lấy tay che mặt)

18
Q

손으로 턱을 괴다

A

Dùng tay chống cằm

19
Q

어깨를 으쓱 올리다

A

Nhún vai, nâng vai lên

20
Q

어깨를 펴다

A

Ửỡn vai (mở vai ra)

21
Q

얼굴을 찡그리다

A

Nhăn mặt

22
Q

엄지손가락을 세우다

A

Giơ/dựng ngón cái lên (ra dấu khi khen ai đó number 1)

23
Q

턱을 괴다

A

Chống cằm

24
Q

팔을 구부리다

A

Co cánh tay lại, uốn cong cánh tay vào

25
팔짱을 끼다
Khoanh tay
26
한쪽 다리를 뻗다
Duỗi một chân ra
27
허리를 굽히다
Gập lưng, cúi lưng (cúi lưng chào)
28
허리를 꼿꼿하게 펴다
Duỗi thẳng eo ra (đứng thẳng người lên)