몸짓 Flashcards
몸짓
Cử động
고개를 끄덕이다
Gật đầu
고개를 숙이다
Cúi đầu
고개를 좌우로 흔들다
Lắc đầu qua lại, lắc đầu trái phải
다리를 떨다
Run đùi, run chân
다리를 꼬고 앉다
Ngồi xếp bằng
두 손으로 바닥을 짚다
Chống hai tay xuống sàn
두 손을 깍지 끼다
Đan hai bàn tay vào nhau
두 손을 앞으로 모으다
Chấp hai tay ra phía trước (giống khi cầu nguyện)
무릎을 꿇다
Quỳ gối
무릎을 세우다
Ngồi chòm hõm
미간을 찡그리다
Nhíu mày
미소를 짓다
Mỉm cười
발을 쭉 뻗다
Duỗi thẳng cẳng ra trước
상체를 뒤로 젖히다
Nghiêng phần trên của cơ thể ra phía sau
손가락으로 가리키다
Chỉ trỏ bằng ngón tay
손으로 얼굴을 가리다
Che mặt bằng tay (lấy tay che mặt)
손으로 턱을 괴다
Dùng tay chống cằm
어깨를 으쓱 올리다
Nhún vai, nâng vai lên
어깨를 펴다
Ửỡn vai (mở vai ra)
얼굴을 찡그리다
Nhăn mặt
엄지손가락을 세우다
Giơ/dựng ngón cái lên (ra dấu khi khen ai đó number 1)
턱을 괴다
Chống cằm
팔을 구부리다
Co cánh tay lại, uốn cong cánh tay vào