unit 9 Flashcards
1
Q
specialty
A
chuyên ngành
2
Q
deal with
A
đối phó với
3
Q
adviser
A
cố vấn
4
Q
look down on somebody
A
coi thường ai đó
4
Q
decision-making
A
đưa ra quyết định
4
Q
match
A
phù hợp, trận đấu
4
Q
critical thinking
A
tư duy phản biện
5
Q
school-leaver
A
học sinh đã tốt nghiệp
6
Q
position
A
vị trí
7
Q
obsolete
A
lỗi thời
8
Q
personality
A
tính cách
9
Q
tutor
A
gia sư
10
Q
character
A
tính cách
11
Q
applicant
A
nộp đơn xin việc
12
Q
come up with something
A
nảy ra ý tưởng
13
Q
pursue
A
theo đuổi
14
Q
childminder
A
người trông trẻ
15
Q
fascinating
A
rất thú vị
16
Q
CV ( curriculum vitae )
A
sơ yếu lý lịch
17
Q
gain
A
có được
18
Q
demand
A
được mọi người mong muốn
19
Q
career path
A
con đường sự nghiệp
20
Q
barista
A
nhân viên pha chế
21
Q
take into account
A
xem xét
22
adapt
thích nghi
23
soft skills
kĩ năng mềm
24
career
sự nghiệp
25
artist
nghệ sĩ
26
actor
diễn viên
27
singer
ca sĩ
28
violet
màu tím
29
silver
màu bạc