unit 9 Flashcards
1
Q
specialty
A
chuyên ngành
2
Q
deal with
A
đối phó với
3
Q
adviser
A
cố vấn
4
Q
look down on somebody
A
coi thường ai đó
4
Q
decision-making
A
đưa ra quyết định
4
Q
match
A
phù hợp
4
Q
critical thinking
A
tư duy phản biện
5
Q
school-leaver
A
học sinh đã tốt nghiệp
6
Q
position
A
vị trí
7
Q
obsolete
A
lỗi thời
8
Q
personality
A
tính cách
9
Q
tutor
A
gia sư
10
Q
character
A
tính cách
11
Q
applicant
A
nộp đơn xin việc
12
Q
come up with something
A
nảy ra ý tưởng