đề số 5 phát triển đề thi minh hoạ Flashcards
1
Q
appointment
A
cuộc hẹn
2
Q
rewarding
A
bổ ích
3
Q
recommendation
A
sự khuyến nghị
4
Q
insect
A
côn trùng
5
Q
organism
A
sinh vật
6
Q
conference
A
hội nghị
7
Q
indicate
A
chỉ ra/ biểu thị
8
Q
immigrant
A
nhập cư
9
Q
refugee
A
người tị nạn
10
Q
previously
A
trước đây
11
Q
struggle with st
A
vật lộn với st
12
Q
benifit from st
A
hưởng lợi từ gì đó
13
Q
talk to sb
A
nói chuyện với ai đó